Ứng dụng của dây cáp điều khiển có vỏ bọc PUR
Lựa chọn vật liệu vỏ bọc dây cáp điều khiển là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền, độ an toàn, cũng như hiệu suất của hệ thống điện. Cùng tìm hiểu về đặc điểm và các ứng dụng của dây cáp điều khiển PUR qua bài viết sau đây!
1. Tìm hiểu về dây cáp điều khiển PUR
1.1 Vai trò của vỏ bọc đối với dây cáp điều khiển
Vỏ bọc là lớp ngoài cùng của dây cáp điều khiển. Đây là một lớp bọc kín được ép đùn lên dây cáp bằng một trong các phương pháp ép đùn. Lớp vỏ bảo vệ lõi dẫn điện và các thành phần cấu trúc khác khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ môi trường, độ ẩm, hóa chất và tác động cơ học. Bên cạnh đó, lớp vỏ còn đảm bảo hình dạng của lõi dây cáp điều khiển đã được bện, cũng như chống nhiễu, giúp giảm thiểu sự gián đoạn về khả năng tương thích điện từ (EMC) của dây cáp. Do đó, lớp vỏ bọc không chỉ liên quan đến độ bền của dây cáp điều khiển mà còn có ý nghĩa trong việc đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của quá trình truyền tải năng lượng, tín hiệu điều khiển, và dữ liệu.
PUR và PVC là hai trong số những vật liệu vỏ bọc được sử dụng phổ biến nhất cho dây cáp điều khiển. Về bên ngoài, không có sự khác biệt giữa hai vật liệu này. Tuy nhiên, chúng có những đặc tính riêng biệt, ít nhiều phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. Ngoài ra còn có một số vật liệu khác có có thể được sử dụng làm vật liệu vỏ bọc như cao su, chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo (TPE) và các loại nhựa tổng hợp đặc biệt.
>>Xem thêm: 2 tiêu chí quan trọng khi lựa chọn vỏ bọc cho dây cáp điều khiển
Dây cáp điều khiển PUR đạt chuẩn UL
1.2 Vật liệu PUR là gì?
Thuật ngữ “polyurethane” (hoặc PUR) biểu thị một nhóm nhựa được phát triển vào cuối những năm 1930. Loại nhựa này được sản xuất thông qua một quá trình hóa học gọi là polyaddition. Nguyên liệu thô thường là dầu mỏ, tuy nhiên nguyên liệu thực vật thô như khoai tây, ngô hoặc đường củ cải đường cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất. PUR là chất đàn hồi nhiệt dẻo. Điều này có nghĩa là vật liệu này linh hoạt dưới nhiệt nhưng cũng có thể trở lại ban đầu hình thành khi nhiệt được loại bỏ. Trong các tiêu chuẩn và bài viết mô tả, PUR được biết đến với ký hiệu là 11Y.
1.3 Đặc điểm của dây cáp điều khiển PUR
PUR có tính chất cơ học đặc biệt tốt. Vật liệu này có khả năng chống mài mòn, chống cắt và rách cực cao và vẫn có độ linh hoạt cao ngay cả ở nhiệt độ thấp. Điều này làm cho cáp PUR đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng di chuyển liên tục và yêu cầu uốn cong, chẳng hạn như trong xích dẫn cáp. Dây cáp điều khiển PUR không có vấn đề gì khi chịu đựng hàng triệu chu kỳ uốn hoặc lực xoắn mạnh trong các ứng dụng.
PUR cũng là có khả năng chống dầu, chống dung môi và bức xạ UV cao. Hơn nữa, tùy thuộc vào thành phần của vật liệu, cáp điều khiển PUR có thể không chứa halogen và chậm cháy. Đây là một tiêu chí rất quan trọng để sản phẩm dây cáp được phê duyệt đạt chuẩn UL.
>>Xem thêm: Dây cáp điều khiển TOPSERV PUR dành cho xích dẫn cáp
1.4 Ứng dụng của dây cáp điều khiển PUR
Dây cáp điều khiển PUR có đặc tính cơ học và hóa học nổi trội, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Với khả năng chống mài mòn, chống cắt và rách nên cáp điều khiển PUR thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, các hệ thống tự động đòi hỏi chuyển động liên tục và lặp đi lặp lại.
- Năng lượng tái tạo: Cáp PUR lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo, chẳng hạn như tua-bin gió và tấm pin mặt trời, vì khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và bức xạ tia cực tím.
- Lĩnh vực vận tải: Cáp PUR được sử dụng trong các ứng dụng vận tải, chẳng hạn như công nghiệp ô tô, tàu hỏa, xe buýt và máy bay, vì tính linh hoạt và độ bền của chúng, cho phép chúng chịu được rung động và chuyển động liên tục.
- Lĩnh vực công nghệ truyền thông: Cáp điều khiển PUR còn được sử dụng cho hệ thống âm thanh, ánh sáng vì tính linh hoạt cũng như khả năng chống mài mòn và hóa chất.
2. So sánh dây cáp điều khiển PUR và cáp điều khiển PVC
PUR | PVC | |
Ký hiệu theo tiêu chuẩn VDE | 11Y | Y |
Khả năng chịu nhiệt | -55°C tới +90°C | -30°C tới +80°C |
Không chứa halogen | Có khả năng* | Không |
Độ bền cơ học | Rất cao | Cao |
Khả năng chống mài mòn | Rất cao | Trung bình |
Độ linh hoạt | Trung bình | Cao |
Chống dầu | Rất cao | Trung bình |
Chống tia UV | Rất cao | Có khả năng* |
Chống các chất tẩy rửa | Cao | Rất cao |
Phù hợp với điều kiện ẩm ướt | Tốt | Rất tốt |
Chi phí | Cao | Thấp |
*Có thể được cải thiện thông qua việc sử dụng các hỗn hợp vật liệu khác nhau
Dây cáp điều khiển PVC có tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau bằng cách thay đổi tỷ lệ thành phần của nó. Tuy độ bền cơ học của cáp điều khiển PVC không cao bằng cáp điều khiển PUR, nhưng giá thành cáp PVC thường rẻ hơn; cáp điều khiển PUR trung bình là đắt hơn bốn lần. Hơn nữa, dây cáp PVC không mùi và có khả năng chống nước, axit và chất tẩy rửa; do đó thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc trong môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, cáp điều khiển PVC có chứa halogen, đó là lý do tại sao dòng cáp này không phù hợp cho các ứng dụng trong nhà (indoor applications).
Nhìn chung, cáp điều khiển PVC thích hợp để sử dụng cho các ứng dụng thông thường, đặc biệt khi vấn đề chi phí là một trong những ưu tiên. Ngược lại, dây cáp điều khiển PUR phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi nhiều yêu cầu khắt khe hơn, nơi khả năng chống chịu với môi trường có điều kiện khắc nghiệt và tuổi thọ dài hơn là những yêu cầu quan trọng.
3. Dây cáp điều khiển PUR của HELUKABEL
Danh mục sản phẩm cáp điều khiển PUR của HELUKABEL bao gồm nhiều dòng khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Một số dòng cáp PUR tiêu biểu bao gồm:
Nhiệt độ hoạt động (khi thi công) | Nhiệt độ hoạt động (lắp đặt cố định) | Điện áp danh định U0/U | Bán kính uốn cong (lắp đặt cố định) x Ø | Bán kính uốn cong (Khi thi công) x Ø | Không chứa halogen | Chống tia UV | Tương thích với xích dẫn cáp | |
PURö-JZ / PURö-OZ | -20°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 300/500 V | 7.5x | 4x | x | ||
PURö-JZ-HF/ PURö-J-HF/ PURö-OZ-HF | -20°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 300/500 V | 7.5x | 4x | x | x | x |
JZ-500-PUR / OZ-500-PUR | -15°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 300/500 V | 7.5x | 4x | x | ||
MULTIFLEX 512®-PUR | -30°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 300/500 V | 5x | 3x | x | x | x |
MULTISPEED® 500-C-PUR | -30°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 300/500 V | 7.5x | 4x | x | x | x |
TOPFLEX® 611-PUR | -30°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 0.6/1kV | 7.5x | 4x | x | x | x |
TOPSERV® 110 / 120 | -30°C đến +80°C | -40°C đến +80°C | 0.6/1kV | 7.5x | 4x | x | x | x |
Trong phạm vi bài viết lần này, HELUKABEL chúng tôi sẽ giới thiệu dòng cáp điều khiển PURö-JZ-HF/
PURö-J-HF / PURö-OZ-HF.
4. Top 4 ưu điểm nổi bật của dây cáp điều khiển PURö-JZ-HF
Đây là dòng cáp điều khiển có khả năng tương thích với xích dẫn cáp, sở hữu đặc điểm cấu tạo như sau:
- Lõi đồng bện mịn theo tiêu chuẩn DIN VDE 0295 Class 6 / IEC 60228 Class 6.
- Lớp bọc cách điện được làm bằng vật liệu PVC chống dầu theo tiêu chuẩn DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3 (loại hợp chất TI2).
- Nhận dạng lõi theo tiêu chuẩn DIN VDE 0293-334, lõi cáp có màu đen, được in ký hiệu bằng chữ số màu trắng.
- G = có dây dẫn bảo vệ GN-YE (xanh lá-vàng) ở lớp ngoài, x = không có dây dẫn bảo vệ (OZ).
- Các lõi dây được bện thành lớp với chiều dài lớp (lay length) tối ưu.
- Lớp vỏ ngoài: làm bằng vật liệu PUR đặc biệt theo tiêu chuẩn DIN VDE 0207-363-10-2 / DIN EN 50363-10-2 (loại hợp chất TMPU).
Data sheet của cáp điều khiển PURö-JZ-HF / PURö-J-HF / PURö-OZ-HF
Những đặc điểm nổi bật của dòng cáp điều khiển PURö-JZ-HF:
4.1 Cáp điều khiển PURö-JZ-HF có phạm vi nhiệt độ lên đến 80 °C
Dây cáp điều khiển PURö-JZ-HF có phạm vi nhiệt độ hoạt động lớn, từ -20°C đến +80°C (khi thi công) và -40°C đến +80°C (khi lắp đặt cố định). Phạm vi nhiệt độ này giúp dây cáp phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, có thể sử dụng cho môi trường ngoài trời.
4.2 Có khả năng chống chịu nhiều môi trường khác nhau
Dòng cáp PURö-JZ-HF đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khác nhau như:
· Khả năng chống dầu theo tiêu chuẩn DIN VDE 0473-811-404 / DIN EN 60811-404 / IEC 60811-404.
· Khả năng chống tia UV theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 4892-2.
· Khả năng chống lại tác động của thời tiết theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 4892-2.
Đây là dòng cáp có khả năng hoạt động ổn định ở những môi trường có điều kiện khắc nghiệt, có khả năng chống lại dầu khoáng, đặc biệt là chống lại nhũ tương chất làm mát. Do đó, dòng cáp điều khiển này phù hợp để sử dụng ở những vị trí đặc biệt quan trọng trong xây dựng máy móc, dụng cụ và nhà máy, nhà máy cán và nhà máy thép.
4.3 Dây cáp điều khiển tương thích dành cho xích dẫn cáp
Đây là dòng cáp cực kỳ chắc chắn, có độ bền cao, có khả năng chống cắt và chống rách, khả năng chống mài mòn và đặc tính độ bền kéo cao. Hơn nữa, bán kính uốn cong nhỏ (gấp 4 lần đường kính lõi đối với các ứng dụng lắp đặt cố định và gấp 7.5 lần khi thi công) làm cho PURö-JZ-HF là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng di chuyển liên tục như xích dẫn cáp.
4.4 Dây cáp điều khiển PURö-JZ-HF đa dạng về số lõi và tiết diện
Một điểm nổi bật khác của dòng cáp PURö-JZ-HF rất đa dạng về số lõi và tiết diệt, mang lại cho người sử dụng nhiều lựa chọn khác nhau. Người dùng có thể lựa chọn cáp điều khiển PURö-JZ-HF đơn lõi hoặc đa lõi (lên đến 65 lõi), tiết diện dao động từ 0,5mm2 đến 95mm2.
>>Xem thêm: Tiết diện dây cáp điện có quan trọng không?
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam
Tel. +84 28 77755578 | info@helukabel.com.vn | www.helukabel.com.vn