Cáp ethernet là gì? Đặc điểm và phân loại cáp ethernet

Cáp ethernet đảm nhiệm chức năng chính là kết nối các thiết bị vào hệ thống mạng và thường được phân loại bởi thuật ngữ “Cat”. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về cáp ethernet và các loại cáp ethernet qua bài viết sau đây!

Nội dung bài viết

1. Cáp ethernet là gì?

2. Đặc điểm cấu tạo của cáp ethernet

2.1 Cấu tạo bên ngoài của cáp ethernet

2.2 Cáp UTP và cáp STP

2.3 Cáp ethernet lõi đặc và lõi bện

3. Phân loại dây cáp ethernet

Cáp ethernet cat 5, cat 5e

Cáp ethernet cat 6, cat 6A

Cáp ethernet cat 7, cat 8

4. Dây cáp ethernet cho công nghệ SPE

1. Tổng quan về Ethernet

Automation pyramid with single pair Ethernet

1.1 Ethernet là gì?

Ethernet là một công nghệ kết nối mạng rất phổ biến, cho phép các thiết bị như máy tính, máy in, và thiết bị lưu trữ giao tiếp với nhau trong một hệ thống mạng nội bộ (LAN). Ethernet được phát triển vào những năm 1970 và đã trở thành tiêu chuẩn kết nối chủ đạo trong các văn phòng và nhà máy. Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên lý truyền dữ liệu qua dây cáp, giúp đảm bảo tốc độ truyền tải và độ ổn định cao.

Với Ethernet, các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả thông qua hệ thống giao thức chuẩn hóa, hỗ trợ truyền tải một lượng lớn dữ liệu cùng một lúc. Nhờ khả năng mở rộng và nâng cấp linh hoạt, Ethernet phù hợp cho cả mạng quy mô nhỏ và lớn như trung tâm dữ liệu hay mạng công nghiệp.

Dây cáp Profibus và Profinet

1.2 Cáp ethernet là gì?

Dây cáp ethernet (hay còn gọi là cáp mạng ethernet) là loại cáp được thiết kế để truyền tải tín hiệu dữ liệu giữa các thiết bị kết nối trong hệ thống mạng ethernet. Các loại dây cáp này thường được làm bằng các loại dây dẫn (đồng hoặc sợi quang) với vỏ cách điện bên ngoài để bảo vệ các sợi dây bên trong khỏi tác động của môi trường.

Dây cáp ethernet cung cấp kết nối có dây giữa các thiết bị máy tính ở lớp vật lý trong mạng nội bộ (LAN). Các cáp này kết nối vào các cổng Ethernet trên các thiết bị khác nhau, thường thấy nhất là kết nối giữa bộ định tuyến Wi-Fi hoặc modem và cổng truy cập internet hoặc đường dây điện thoại. Ngoài ra, dây cáp ethernet cũng được sử dụng để kết nối trực tiếp các thiết bị khác ngoài máy tính như máy chủ, thiết bị lưu trữ và máy in, cũng như các thiết bị thông minh như TV và các thiết bị kết nối Internet vạn vật (IoT), ví dụ: thiết bị giám sát, camera IP, điện thoại VoIP và đầu thu vệ tinh.

Cáp ethernet cũng hỗ trợ kiểu kết nối "plug-and-play" (cắm và chạy), chỉ cần đẩy vào cổng ethernet phù hợp là kết nối. Một cần gạt nhỏ giúp giữ cố định cáp, hoặc có thể dùng khóa cổng để chắc chắn hơn. Trong trường hợp cần nhiều cổng hơn số cổng có sẵn, ví dụ như trên bộ định tuyến, có thể dễ dàng thêm một bộ chuyển mạch mạng (switch) để cung cấp thêm cổng. Một số cổng còn có đèn LED báo sáng khi kết nối và sẽ nhấp nháy theo kiểu riêng để hiển thị trạng thái kết nối và mức độ sử dụng.

Dây cáp ethernet có nhiều màu sắc để dễ dàng phân loại quản lý cáp mạng. Ngoài ra, có thể sử dụng các màu sắc khác nhau của cáp ethernet để phân biệt các tầng, các phòng ban hoặc các chức năng khác nhau trong công ty, kết nối từ một chồng switch mạng.

>>Xem thêm: Các sản phẩm cáp ethernet của HELUKABEL

2. Đặc điểm cấu tạo của dây cáp ethernet

Hiện tượng nhiễu xuyên âm

Hiện tượng nhiễu xuyên âm

2.1 Cấu tạo bên ngoài của dây cáp ethernet

Các loại dây cáp Ethernet có độ dài, kiểu dáng khác nhau, cấu trúc cũng có thể không giống nhau. Tuy nhiên, tất cả đều có tám sợi dây xoắn lại thành bốn cặp, cùng với một sợi dây rip cord. Cặp dây xoắn giúp giảm nhiễu chéo từ các cặp dây kế bên, tăng khả năng chống nhiễu điện từ (EMI). Sợi dây rip cord được thiết kế để cắt vỏ cáp, giúp việc xử lý và lắp đặt dễ dàng hơn. Khi bạn lột lớp vỏ ngoài của cáp ethernet, bạn sẽ thấy một cấu trúc đơn giản gồm 8 sợi dẫn riêng biệt, được xoắn lại theo thứ tự màu quy định của dây dẫn trong cáp ethernet. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ hơn, bạn sẽ thấy số vòng xoắn trên mỗi inch sẽ tăng lên theo từng loại cáp.

Các vòng xoắn trong cáp giúp bảo vệ tín hiệu, giữ cho tín hiệu ổn định và không bị ảnh hưởng bởi nhiễu. Khi dòng điện đi qua cáp, nó sẽ tạo ra một từ trường; nhờ các vòng xoắn, từ trường này không bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu bên ngoài, giúp giảm thiểu nhiễu thường được gọi là "nhiễu xuyên âm" (crosstalk).

>>Xem thêm: Tìm hiểu về hiện tượng nhiễu xuyên âm

Dây cáp ethernet chống nhiễu và không chống nhiễu

Dây cáp ethernet chống nhiễu và không chống nhiễu

2.2 Dây cáp ethernet chống nhiễu và không chống nhiễu

Dây cáp ethernet xoắn đôi bằng đồng có hai loại: có lớp chống nhiễu và không có lớp chống nhiễu. Dây cáp ethernet có lớp chống nhiễu được phủ một lớp dẫn điện bảo vệ, như các sợi đồng bện mịn, băng đồng hoặc polymer dẫn điện, giúp giảm nhiễu. Dây cáp có lớp chống nhiễu (STP - Shielded Twisted Pair) được trang bị thêm một lớp bảo vệ giúp giảm nhiễu xuyên âm và các nguồn gây nhiễu khác.

Dây cáp ethernet không có lớp chống nhiễu (UTP - Unshielded Twisted Pair) không có lớp bảo vệ nào và phù hợp cho hầu hết các môi trường mạng LAN thông thường. Các sợi dây được bó gọn trong một ống cao su mà không có lớp bảo vệ bổ sung nào khác. Vì cáp STP dày hơn nên không linh hoạt như cáp UTP.

Các loại cáp ethernet chống nhiễu và không chống nhiễu

Các loại cáp ethernet chống nhiễu và không chống nhiễu

Các ký hiệu cơ bản giúp nhận diện các loại bọc chống nhiễu của dây cáp ethernet:

  • U (Unshielded): Chỉ loại cáp etherrnet không có lớp chống nhiễu.
  • S (Shielded/Screened): Ký hiệu cho loại cáp ethernet có lớp bảo vệ xung quanh từng cặp dây xoắn, giúp tăng cường khả năng chống nhiễu.
  • F (Foiled): Đánh dấu cáp có lớp lá kim loại bao quanh để giảm thiểu nhiễu cho toàn bộ cáp.
  • TP (Twisted Pairs): Thể hiện cáp sử dụng cặp dây xoắn đôi để giảm nhiễu.

Ký hiệu cápMô tảCó lõi chống nhiễuChống nhiễu tổng thể
U/UTPUnshielded Twisted PairsKhôngKhông
F/UTPFoiled With Unshielded Twisted PairsLớp chống nhiễu bằng kim loạiKhông
U/FTPUnshielded With Foiled Twisted PairsKhôngLớp chống nhiễu bằng kim loại
S/UTPShielded With Unshielded Twisted PairsBện đồngKhông
SF/UTPShielded and Foiled With Unshielded Twisted PairsLớp chống nhiễu bằng kim loại và bện đồngKhông
F/FTPFoiled With Foiled Twisted PairsLớp chống nhiễu bằng kim loạiLớp chống nhiễu bằng kim loại
S/FTPShielded With Foiled Twisted PairsBện đồngLớp chống nhiễu bằng kim loại
SF/FTPShielded and Foiled With Foiled Twisted PairsLớp chống nhiễu bằng kim loại và bện đồngLớp chống nhiễu bằng kim loại

2.3 Cáp ethernet lõi đặc (solid) và lõi bện (stranded)

Một điểm khác biệt nữa giữa các loại cáp Ethernet nằm sâu bên trong cấu tạo lõi của cáp, cụ thể là lõi đồng. Lõi cáp ethernet có thể là loại đặc với một dây dẫn duy nhất, hoặc có thể là loại bện với nhiều sợi đồng quấn quanh nhau. Mỗi thiết kế này đều có ưu và nhược điểm riêng.

Cáp ethernet lõi đặc là chất dẫn điện tốt hơn. Chúng cung cấp các đặc tính điện ổn định và vượt trội trên dải tần số rộng hơn, ít bị ảnh hưởng bởi các tác động tần số cao và có điện trở DC thấp hơn so với cáp bện. Trong các ứng dụng Power over Ethernet (PoE), cáp ethernet lõi đặt là lựa chọn ưu tiên trong môi trường không được kiểm soát nhiệt độ, chẳng hạn như trên trần nhà. Vì có điện trở DC thấp hơn, ít năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt, đây là một ưu thế rõ ràng, đặc biệt nếu cáp dài hơn 4.5 mét (15 feet).

Cáp lõi bện dễ uốn cong hơn cáp lõi đặc nhờ vào tính linh hoạt cao, điều này giúp cho việc lắp đặt dễ dàng hơn và giảm nguy cơ hư hỏng do bị bẻ cong. Số lượng sợi đồng trong cáp quyết định độ linh hoạt của nó. Càng nhiều sợi đồng, cáp càng mềm dẻo. Tuy nhiên, số sợi đồng càng nhiều thì chi phí sản xuất càng cao. Vì vậy, cáp lõi ethernet lõi bện thường được thiết kế để cân bằng giữa tính linh hoạt và chi phí.

3. Phân loại cáp ethernet

Khi tìm mua cáp ethernet trên thị trường, bạn sẽ thấy các loại cáp ethernet có nhãn “Cat” kèm theo số khác nhau. “Cat” là viết tắt của "Category" (Danh mục), thường đi kèm với một con số. Nhìn chung, con số càng lớn thì hiệu suất của cáp ethernet càng cao. Các loại cáp ethernet được phân loại dựa vào băng thông (đo bằng MHz), tốc độ truyền dữ liệu tối đa (đo bằng megabit trên giây) và chống nhiễu.

Dưới đây là danh sách một số loại cáp ethernet phổ biến:

Phân loại cápTốc độ truyền dữ liệu tối đaBăng thông tối đa
Cat 310 Mbps16 MHz
Cat 426 Mbps20 MHz
Cat 5100 Mbps100 MHz
Cat 5e1000 Mbps100 MHz
Cat 61000 Mbps250 MHz
Cat 6A10 Gbps500 MHz
Cat 710 Gbps600 MHz
Cat 880 Gbps2 GHz

3.1 Cáp ethernet Cat 3 và Cat 4

Cat 3 là loại cáp Ethernet bao gồm 3 cặp dây đồng xoắn lại với nhau. Cáp Cat 3 được sử dụng trong mạng máy tính vào những năm 1990, hỗ trợ mạng ethernet 10-BaseT. Cáp Cat 3 có băng thông tối đa là 16 MHz và tương thích với các đầu nối RJ11 hoặc RJ12.

Cáp Cat 4 bao gồm 8 dây đồng xoắn thành 4 cặp. Cáp Cat 4 là loại cáp ethernet đầu tiên sử dụng đầu nối RJ45. Tần số của cáp Cat 4 có thể đạt tới 20 MHz.

3.2 Cáp ethetnet Cat 5

Ra mắt vào năm 1995, cáp Cat 5 có tốc độ truyền dữ liệu lên đến 100 Mbps. Cáp này được sử dụng cho các mạng 10BaseT và 100BaseT (Fast Ethernet), và có thể truyền dữ liệu, video, cũng như tín hiệu điện thoại ở khoảng cách tối đa 100 mét (328 feet).

Một số dòng cáp ethernet Cat 5 của HELUKABEL như:

  • HELUKAT® 100IND CAT.5 SF/UTP PUR STATIC: sở hữu đặc tính chậm cháy, có khả năng chịu dầu, thích hợp sử dụng cho các môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
  • HELUKAT® 200S CAT.5 4C SF/UTP PUR CHAIN: Được thiết kế để sử dụng trong hệ thống xích dẫn cáp và chịu được những tải trọng cực lớn gây ra bởi các bộ phận máy móc chuyển động, đảm bảo truyền tải tín hiệu vượt trội ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.
  • HELUKAT® 100IND CAT.5 WK SF/UTP X-FRNC FLEX: Công nghệ liên kết ngang bức xạ giúp tăng cường tính ổn định nhiệt và khả năng chống dầu hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho những yêu cầu khắt khe về nhiệt độ trong các tua-bin gió.
  • HELUKAT® 100 CAT.5 F/UTP FRNC FLEX: nổi bật với hiệu suất vượt trội và khả năng dự phòng cao. Sản phẩm hỗ trợ triển khai các dịch vụ như Fast Ethernet, Ethernet, ATM155, FDDI, token ring 4/16 Mbit/s, hoặc ISDN mà không gặp bất kỳ trục trặc nào. Nhờ cấu trúc được tối ưu hóa, dòng HELUKAT®100 có thể được sản xuất nhanh chóng và dễ dàng tương thích với tất cả các đầu nối RJ45 phổ biến.

3.3 Cáp ethernet Cat 5e

Cat 5e (chữ "e" là viết tắt của “enhanced” - cải tiến) là một phiên bản nâng cao của cáp ethernet Cat 5, được thiết kế để giảm nhiễu xuyên âm, giúp đạt được tốc độ lên đến 1000 Mbps – thường được gọi là “Gigabit Ethernet.” Mặc dù cáp Cat 5 và Cat 5e trông khá giống nhau, nhưng Cat 5e tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe hơn của IEEE. Đây cũng là loại cáp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay do khả năng hỗ trợ tốc độ Gigabit với chi phí hợp lý.

  • HELUKAT® 100S CAT.5e 1000 V SF/UTP PUR CHAIN: Được thiết kế để sử dụng trong hệ thống xích cáp và chịu được tải trọng lặp lại do các bộ phận máy móc di chuyển gây ra. Nhờ lớp vỏ bọc PUR, sản phẩm còn có khả năng chống chịu vượt trội đối với các loại dầu khoáng, mỡ và chất làm mát bôi trơn thông thường.
  • HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP FRNC SHIPLINE: được thiết kế để sử dụng cho các ngành hàng hải và ngoài khơi như sử dụng trong đóng tàu và đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng Ethernet. Sản phẩm đảm bảo đặc tính truyền dẫn tốt và có thể được sử dụng ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.
  • HELUKAT® PROFInet A CAT.5e SF/UTP PE STATIC ARMOURED: được thiết kế dành cho lắp đặt cố định trong các mạng công nghiệp. Sản phẩm cáp ethernet này đảm bảo khả năng truyền tải tuyệt vời ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất. Loại cáp này tuân theo tiêu chuẩn PROFInet Type A và nhờ cấu trúc đặc biệt với lớp vỏ bọc PVC bên trong và PE bên ngoài, rất lý tưởng để sử dụng trong những khu vực có vấn đề về chuột cắn phá.

Bên cạnh đó, người dùng có thể tham khảo một số sản phẩm cáp ethernet Cat 5e khác của HELUAKBEL như: HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP PVC FESTOON (được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng FESTOON), HELUKAT® 200 CAT.5e SF/UTP FRNC STATIC , HELUKABEL® EtherCAT-P100S-L CAT.5e SF/UTP PUR CHAIN

Dây cáp ethernet cat 6

Dây cáp ethernet cat 6

3.4 Cáp ethernet Cat 6

Cáp Cat 6 có thể hỗ trợ tốc độ lên đến 10 Gbps và tần số tối đa 250 MHz. Trong khi cáp Cat 5e có khoảng 1,5-2 vòng xoắn mỗi cm, cáp Cat 6 được cuốn chặt hơn với 2 vòng xoắn trở lên mỗi cm (số vòng xoắn mỗi cm có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất). Cáp ethernet Cat 6 cũng có lớp vỏ dày hơn so với Cat 5e, hoàn toàn tương thích với các thiết bị Cat 5e và Cat 5 hiện có.

Mặc dù ethernet tiêu chuẩn hỗ trợ khoảng cách lên đến 100 mét, cáp Cat 6 chỉ hỗ trợ khoảng cách từ 37-55 mét (tùy thuộc vào hiện tượng nhiễu xuyên âm) khi truyền tải ở tốc độ 10 Gbps. Lớp vỏ dày hơn giúp bảo vệ chống lại hiện tượng Near End Crosstalk (NEXT) và Alien Crosstalk (AXT). Mặc dù cáp Cat 6 và Cat 6a cung cấp hiệu suất cao hơn, nhiều mạng LAN vẫn chọn cáp Cat 5e do chi phí hợp lý và khả năng hỗ trợ tốc độ Gigabit.

Về mặt vật lý, cáp Cat 6 có nhiều vòng xoắn hơn trong mỗi cặp dây và có một ống nhựa ngăn cách chạy qua giữa, giúp giảm hiện tượng crosstalk và cho phép đạt được tốc độ cao hơn. Cat 6a là tiêu chuẩn mới được thiết kế để hỗ trợ tốc độ 10 Gbps trên toàn bộ chiều dài 100 mét.

Các sản phẩm cáp ethernet Cat 6 của HELUAKBEL đảm bảo khả năng truyền tải vượt trội và có thể hoạt động tốt ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Một số sản phẩm tiêu biểu mà người dùng có thể tham khảo như:

Dây cáp ethernet cat 6A

Dây cáp ethernet cat 6A

3.5 Cáp ethernet Cat 6A

Chữ "a" trong cáp ethernet Cat 6a đại diện cho "Tăng cường" (Augmented). So với cáp Cat 6 thông thường, cáp Cat 6a hỗ trợ băng thông tối đa gấp đôi và có khả năng duy trì tốc độ truyền tải cao hơn trên chiều dài cáp lớn hơn. Cáp Cat 6a luôn được bọc bảo vệ, với lớp vỏ dày giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng nhiễu xuyên âm, do đó ít linh hoạt hơn so với Cat 6.

Cáp Cat 6a có thể hỗ trợ tần số băng thông lên đến 500 MHz, gấp đôi so với cáp Cat 6, và cũng có thể hỗ trợ tốc độ 10 Gbps như phiên bản trước. Tuy nhiên, khác với cáp Cat 6, cáp ethernet Cat 6a có thể hỗ trợ Ethernet 10 Gigabit ở khoảng cách 100 mét, trong khi cáp Cat 6 chỉ có thể truyền tải tốc độ tương tự ở khoảng cách tối đa 37 mét. Cáp Cat 6a cũng có lớp vỏ chắc chắn hơn, giúp loại bỏ hiện tượng alien crosstalk (AXT) và cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR).

HELUKABEL cung cấp nhiều sản phẩm cáp ethernet Cat 6A, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau:

  • HELUKAT® 500IND CAT.6A S/FTP PUR STATIC : được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng lắp đặt cố định có môi trường hoạt động khắc nghiệt.
  • HELUKAT 500S CAT.6A SF/FTP PVC CHAIN : là dòng cáp ethernet có khả năng tương thích với các ứng dụng di chuyển liên tục như xích dẫn cáp, đạt được chứng nhận UL CM.
  • HELUKAT 500S CAT.6A SF/FTP SLIM PUR CHAIN : Sản phẩm đảm bảo khả năng truyền tải vượt trội trong những điều kiện cực kỳ khắc nghiệt. Với khả năng chịu được tải trọng lặp lại do các ứng dụng chuyển động gây ra, dòng cáp này được sử dụng cho hệ thống xích dẫn cáp.

3.6 Cáp ethernet Cat 7

Cáp Cat 7 sử dụng công nghệ ethernet mới nhất hiện có và hỗ trợ băng thông cao hơn cũng như tốc độ truyền tải nhanh hơn đáng kể so với cáp Cat 6. Cáp Cat 7 có thể đạt tốc độ lên đến 100 Gbps trong khoảng cách 15 mét, là lựa chọn tuyệt vời để kết nối modem hoặc router trực tiếp với các thiết bị. Cáp này hỗ trợ tần số lên đến 600 MHz.

Cáp ethernet Cat 7 có khả năng bọc bảo vệ toàn diện để giảm suy hao tín hiệu và có độ cứng tương đối so với các thế hệ cáp ethernet trước. Lớp bọc cần được nối đất và cáp Cat 7 cũng yêu cầu sử dụng đầu nối đặc biệt GigaGate45 (CG45).

  • HELUKAT® 600T CAT.7 SF/FTP PUR TORSION: được chứng nhận đạt chuẩn CC-Link IE Field. Dòng cáp này sở hữu nhiều đặc tính nổi bật như chống xoắn, chống mài mòn, chống rách, chống cắt, chống hao mòn, ít bám dính… được sử dụng cho các ứng dụng robot
  • HELUKAT 1200IND CAT.7A S/FTP PUR STATIC: Đây là dòng cáp có hiệu suất mở rộng lên đến 1200 MHz. Về đặc tính cơ học, sản phẩm này có khả năng chống lại dầu khoáng, mỡ và chất làm mát bôi trơn tuyệt vời, đồng thời có khả năng kháng vi sinh vật và thủy phân tốt. Về đặc tính điện, dòng cáp này nổi bật với khả năng dự phòng cao và hiệu suất vượt trội.
  • HELUKAT 1000IND CAT.7A S/FTP PUR ROBUSTFLEX: Với lớp vỏ ngoài làm từ vật liệu PUR không chứa halogen, dòng cáp ethernet này rất phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Bên cạnh đó, dòng cáp này tương thích với các đầu cắm RJ45 thông dụng (phiên bản công nghiệp và văn phòng), cũng như một số đầu cắm Sub-D và M12.

3.7 Cáp ethernet Cat 8

Cáp CAT8 là tiêu chuẩn mới nhất trong các loại cáp Ethernet. Cáp CAT8.1 được giới thiệu vào năm 2016 và có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 25 Gbps. Cáp CAT8.2 được thiết kế dành cho Ethernet 40GBase-T. Cáp CAT8 chủ yếu được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu và các ứng dụng chuyên nghiệp khác.

4. Dây cáp ethernet cho công nghệ Single Pair Ethernet

Dây cáp ethernet cho công nghệ Single Pair Ethernet

Dây cáp ethernet cho công nghệ Single Pair Ethernet

Single Pair Ethernet (SPE) là công nghệ truyền thông công nghiệp tiềm năng trong tương lai. Khác với các công nghệ Ethernet trước đây như PROFIBUS hay PROFINET, SPE cho phép truyền dữ liệu với tốc độ cao tới mức gigabit mà chỉ cần một cặp dây. Thậm chí, nguồn điện cũng có thể được cấp trực tiếp qua dây cáp. Đây là một giải pháp linh hoạt, tiết kiệm không gian và chi phí, giúp việc giao tiếp theo thời gian thực dễ dàng đến từng thiết bị nhỏ trong hệ thống.

HELUKABEL cung cấp nhiều sản phẩm dây cáp ethernet cho công nghệ SPE, đa dạng về tiết diện, vật liệu, và ứng dụng, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Một số sản phẩm cáp ethernet cho công nghệ SPE tiêu biểu như: HELUKAT SPE 1000BASE-T1 Hybrid SPE, HELUKAT SPE 1000BASE-T1 Highlex AWG 26/19, HELUKAT SPE 10BASE-T1L AWG 18/1 PVC UL AWM.

>>Tìm hiểu thêm: Dây cáp HELUKABEL cho công nghệ Single Pair Ethernet

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về dây cáp ethernet. Nếu cần được tư vấn thêm về sản phẩm đã được giới thiệu, hãy nhanh chóng liên hệ với đội ngũ kĩ sư của HELUKABEL Việt Nam!

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Emailinfo@helukabel.com.vn
Hotline+84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin