Giải pháp dây cáp điện và phụ kiện cáp bền vững cho ngành dầu khí
Dầu khí là một trong những ngành công nghiệp chủ chốt trong thị trường năng lượng toàn cầu. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm của ngành công nghiệp này cũng như các sản phẩm cáp điện bền bỉ, chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt của ngành dầu khí.
1. Tổng quan về ngành công nghiệp khai thác dầu khí

1.1 Dầu mỏ và khí tự nhiên là gì?
Dầu mỏ và khí tự nhiên là các hợp chất hydrocacbon - tức là chuỗi các nguyên tử carbon và hydro - được hình thành từ vật chất hữu cơ bị nén ép trong hàng triệu năm. Thông thường, dầu và khí tự nhiên được gọi chung là dầu khí (petroleum) và chúng thường được tìm thấy cùng nhau. Nếu một mỏ (khu vực dưới lòng đất) chỉ chứa khí mà không có dầu, thì được gọi là khí không đi kèm dầu (non-associated gas). Ngược lại, nếu mỏ chứa cả dầu và khí, thì phần khí được gọi là khí đi kèm (associated gas).
Dầu mỏ và khí tự nhiên trong lòng đất có nhiều loại, với chất lượng khác nhau. Chất lượng của dầu chủ yếu được đánh giá dựa trên độ “ngọt” (sweetness) và độ “nặng” (heaviness). Độ ngọt của dầu phản ánh hàm lượng lưu huỳnh có trong đó – dầu có hàm lượng lưu huỳnh thấp thì được gọi là dầu ngọt, dễ xử lý hơn trước khi sử dụng nên có giá trị cao hơn. Độ nặng liên quan đến mật độ (tỷ trọng) của dầu – dầu nhẹ dễ tinh chế thành các sản phẩm có giá trị cao như xăng (petrol), còn dầu nặng thì đặc, chảy chậm và chứa nhiều tạp chất không mong muốn cần được xử lý thêm.
Khí tự nhiên chủ yếu là khí methane, nhưng cũng có thể chứa một số tạp chất khác. Tương tự như dầu, khí tự nhiên cũng được phân loại là khí ngọt hoặc khí chua, tùy thuộc vào hàm lượng hydrogen sulfide trong mỏ khí. Khi khí được tinh chế, chủ yếu chỉ còn methane, thì gọi là khí khô (dry gas). Khí tự nhiên cũng thường được ngưng tụ thành các chất lỏng khí tự nhiên (Natural Gas Liquids – NGLs) như propane và butane.

1.2 Vai trò quan trọng của ngành công nghiệp khai thác dầu khí
Dầu mỏ và khí tự nhiên là những ngành công nghiệp chủ chốt trong thị trường năng lượng và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, vì đây là hai nguồn nhiên liệu chính trên thế giới:
- Ngành dầu khí mang lại nguồn thu lớn thông qua hoạt động khai thác, tinh chế và kinh doanh dầu thô, khí tự nhiên và các sản phẩm từ dầu mỏ. Đối với những quốc gia sở hữu trữ lượng dầu khí lớn, xuất khẩu dầu khí tác động đáng kể đến hoạt động tăng trưởng kinh tế.
- Ngành công nghiệp dầu khí đòi hỏi việc đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, bao gồm hệ thống phân phối, đường ống dẫn, kho lưu trữ, nhà máy lọc dầu và các cơ sở thăm dò - khai thác. Những khoản đầu tư này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành mà còn tạo động lực tăng trưởng cho các lĩnh vực liên quan như sản xuất, kỹ thuật và xây dựng.
- Các sản phẩm từ ngành công nghiệp khai thác dầu khí không chỉ thiết yếu cho cuộc sống hiện đại mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến các nền kinh tế và chính phủ trên toàn thế giới. Biến động giá dầu khí có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả nền kinh tế toàn cầu lẫn từng quốc gia riêng lẻ.
2. Ngành công nghiệp khai thác dầu khí và 3 lĩnh vực quan trọng

Nhà máy lọc dầu trong công nghiệp khai thác dầu khí
Ngành công nghiệp dầu khí được chia thành ba phân khúc chính: thượng nguồn (upstream), trung nguồn (midstream) và hạ nguồn (downstream).
2.1 Thượng nguồn (Upstream)
Upstream (hay còn gọi là thượng nguồn) là giai đoạn thăm dò và khai thác (Exploration & Production – E&P). Giai đoạn này của ngành công nghiệp khai thác dầu khí bao gồm việc tìm kiếm các mỏ dầu khí tự nhiên nằm dưới lòng đất hoặc dưới đáy biển, khoan thăm dò và khai thác tài nguyên từ các giếng đã xác định. Đây là khâu có tính kỹ thuật cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn, rủi ro cao và công nghệ tiên tiến.
2.2 Trung nguồn (Midstream)
Midstream (trung nguồn) liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ và xử lý sơ bộ dầu khí sau khi được khai thác. Vì các mỏ dầu khí thường cách xa các nhà máy lọc dầu hoặc cơ sở chế biến, nên việc vận chuyển là vô cùng quan trọng. Các hình thức vận chuyển có thể bao gồm đường ống, tàu chở dầu, xe bồn hoặc hệ thống kho trữ. Midstream đóng vai trò cầu nối giữa thượng nguồn và hạ nguồn.
2.3 Hạ nguồn (Downstream)
Downstream (hạ nguồn) là giai đoạn lọc hóa và phân phối sản phẩm dầu khí đến người tiêu dùng cuối. Các hoạt động ở giai đoạn này bao gồm việc tinh chế dầu thô, làm sạch khí tự nhiên và tiếp thị, phân phối sản phẩm ra thị trường. Các sản phẩm phổ biến ở giai đoạn downstream gồm: xăng, dầu diesel, dầu hỏa, khí hóa lỏng (LPG), nhiên liệu máy bay, nhựa đường, dầu bôi trơn và các loại hóa dầu khác.
Dầu khí đóng vai trò xương sống trong nền kinh tế của nhiều quốc gia, vì thế có vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
3. Một số ứng dụng quan trọng của ngành công nghiệp khai thác dầu khí

Một số ứng dụng quan trọng của ngành công nghiệp dầu khí
Ngành công nghiệp khai thác dầu khí cung cấp nhiều sản phẩm thiết yếu, trong đó quan trọng nhất là dầu nhiên liệu (fuel oil) và xăng (petrol):
- Lĩnh vực vận tải: Các sản phẩm từ dầu khí như xăng, dầu diesel cung cấp năng lượng cần thiết cho hoạt động vận tải và logistics, bao gồm đi lại hàng ngày, vận chuyển hàng hóa và di chuyển bằng đường hàng không.
- Sưởi ấm và làm mát: Các sản phẩm từ dầu khí như dầu sưởi và khí tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong hệ thống sưởi của nhà ở, tòa nhà thương mại và cơ sở công nghiệp. Chúng cung cấp nhiệt cho hệ thống nước nóng, sưởi ấm không gian và các hoạt động công nghiệp cần nhiệt độ cao.
- Các quy trình công nghiệp: Dầu khí là nguyên liệu đầu vào quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất và chế biến. Chúng được sử dụng làm nguyên liệu gốc để sản xuất các sản phẩm như hóa dầu, polymer, phân bón, dược phẩm, dầu bôi trơn và vật liệu tổng hợp.
- Các thiết bị điện, điện tử : Khí tự nhiên được sử dụng trong tua-bin khí để phát điện, trong khi các sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ lại hiện diện trong pin, dầu bôi trơn và các linh kiện của thiết bị điện, điện tử. Nhờ đó, dầu khí không chỉ cung cấp năng lượng mà còn hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động của nhiều thiết bị công nghệ hiện đại.
4. Đặc điểm của môi trường hoạt động ngành công nghiệp dầu khí

Ngành công nghiệp khai thác dầu khí phải đối mặt với nhiều thách thức và mối nguy hiểm đặc thù:
- Quy định nghiêm ngặt: Ngành dầu khí chịu sự quản lý chặt chẽ bởi các quy định và tiêu chuẩn an toàn cũng như môi trường. Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc và không thể thỏa hiệp.
- Môi trường khắc nghiệt: Các hoạt động thăm dò, khoan, khai thác và chế biến dầu khí thường diễn ra trong những môi trường khắc nghiệt như giàn khoan ngoài khơi, nhà máy lọc dầu hoặc các khu khai thác ở vùng sâu vùng xa. Những nơi này tiềm ẩn nhiều nguy cơ như khí dễ cháy, hơi dung môi bay hơi và bụi dễ bắt lửa, độ ẩm cao, nước biển mặt, biên độ nhiệt lớn.
- Rung động và chuyển động: Nhiều bộ phận trong ngành dầu khí và các nhà máy lọc dầu sử dụng máy móc và thiết bị nặng, gây ra rung động và chuyển động liên tục. Do đó, hệ thống điện cần có khả năng thích nghi với các rung động này, đảm bảo cáp không bị hư hại trong quá trình lắp đặt, bảo trì hoặc vận hành.
Hệ thống điện đóng vai trò trung tâm trong các hoạt động của ngành khai thác dầu khí. Chúng cung cấp nguồn cho thiết bị quan trọng, chiếu sáng khu vực làm việc và đảm bảo liên lạc cũng như truyền dữ liệu. Do đó, các kết nối điện trong môi trường này phải đảm bảo độ tin cậy và quan trọng nhất là an toàn tuyệt đối, vì chỉ một tia lửa điện cũng có thể gây ra cháy nổ.
5. Sản phẩm và giải pháp của HELUKABEL cho ngành công nghiệp khai thác dầu khí
Ngành dầu khí là một trong những môi trường khắc nghiệt nhất đối với dây cáp điện. Đây là nơi đòi hỏi sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn cao nhất về độ bền, độ an toàn và khả năng chịu đựng với môi trường. Dưới đây là những loại dây và phụ kiện cáp HELUKABEL phù hợp với mọi yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp đặc biệt này.
>>Tìm hiểu thêm: Danh mục sản phẩm HELUKABEL cho ngành công nghiệp khai thác dầu khí

Một số sản phẩm cáp tín hiệu đo lường cho ngành công nghiệp khai thác dầu khí
5.1 Dây cáp tín hiệu đo lường
Những loại cáp này có nhiệm vụ truyền dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị đo lường về hệ thống điều khiển. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc giám sát và kiểm soát các thông số quan trọng như áp suất, nhiệt độ và lưu lượng.
HELUKABEL cung cấp đa dạng các dòng cáp tín hiệu đo lường, đáp ứng các tiêu chuẩn khác nhau như:
- Tiêu chuẩn EN-50288-7: HELUDATA® EN-50288-7 PVC/PVC OS 300, HELUDATA® EN-50288-7 PVC/PVC OS 500, HELUDATA® EN-50288-7 XLPE/PVC IOSA 500, HELUTHERM® FR BS 7629
- Tiêu chuẩn PAS 5308: HELUDATA® PAS 5308 PE/PVC CAM, HELUDATA® PAS 5308 PE/PVC IAM/CAM/SWA, HELUDATA® PAS 5308 PVC/PVC IAM/CAM/SWA
- Tiêu chuẩn PLTC UL13: HELUDATA® PLTC UL13 PVC/PVC OSA 300, HELUDATA® PLTC UL13 XLPE/LS0H IOSA 300, HELUTHERM® PLTC UL 13 / ANSI MC 96.1 XLPE/LS0H
5.2 Dây cáp cấp nguồn (power cable)
HELUKABEL cung cấp các sản phẩm dây cáp cấp nguồn cho máy móc và thiết bị. Những loại cáp này được thiết kế để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao và các chất ăn mòn. Một số sản phẩm tiêu biểu bao gồm:
- Dòng cáp HELUPOWER® 1000 HY-CARBO chống chịu hydrocarbon với các phiên bản: có lớp giáp thép (SWA), có lớp chống nhiễu với độ che phủ 150% (SWA EMC), phiên bản chống cháy (SWA FIRE RES), phiên bản có lớp vỏ bảo vệ bằng chì (LEAD GSTA)
- Dòng cáp TOPFLEX®-EMV-UV-3-PLUS-2XSLCH-J với lớp chống nhiễu kép
- Một số dòng cáp khác như HELUPOWER® 1000 RV-K, HELUPOWER® 1100-RZ1-K LS0H GREEN, HELUPOWER® H07RN-F LS0H
5.3 Cáp DNB
Các sản phẩm cáp DNB sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí có thể là cáp quang hoặc cáp đồng.
- Các sản phẩm cáp đồng từ HELUAKBEL: HELUKAT® O&G Cat. 7e S/FTP, Armoured , HELUKAT® O&G Cat. 6A S/FTP, Armoured , HELUKABEL® DeviceNet Thick - FRNC, Armoured
- Cáp quang được sử dụng khi khoảng cách truyền tải yêu cầu từ 100 mét trở lên và khi dữ liệu cần băng thông cao. Một số sản phẩm tiêu biểu: HELUCOM® A/I-DQ(ZN)H(SWA)H, Central, Armoured ; HELUCOM® A/I-DQ(ZN)(SR)H FS120 Cca, Armoured .
5.4 Các sản phẩm dây cáp điện khác cho ngành dầu khí
Ngoài những dòng cáp ở trên, những sản phẩm dây cáp điện khác cũng được sử dụng cho ngành công nghiệp dầu khí bao gồm:
- Cáp chịu nhiệt: HELUTHERM® 145, HELUTHERM® 145 MULTI-C, HELUTHERM® 1200/1200-ES
- Cáp cao su: SOOW, SJOOW
- Cáp bù nhiệt: HELUTHERM® PLTC UL 13 / ANSI MC 96.1 XLPE/LS0H , HELUTHERM® PLTC UL 13 / ANSI MC 96.1 PVC/PVC
5.5 Ốc siết cáp chống nổ và các phụ kiện cáp khác
Bên cạnh các sản phẩm cáp điện, HELUAKBEL còn cung cấp các sản phẩm ốc siết cáp chống nổ và phụ kiện cáp khác như cable tie, protection tube, clamp ring… Những sản phẩm này thiết kế đặc biệt để đáp ứng các tiêu chuẩn phân loại khu vực nguy hiểm về điện, đảm bảo an toàn trong môi trường công nghiệp có nguy cơ cháy nổ cao như ngành dầu khí, hóa chất, hoặc khai thác mỏ.
- Ốc siết cáp đồng HELUTOP® HT-MS-EX-d, HELUTOP® HT-MS-EX-d 1 EMV, HELUTOP® HT-MS-EX-d / e 4, PEPPERS EC-C…
- Các phụ kiện cáp: clamping ring HTP, protection tube HTP, cable tie E
>>Xem thêm: Ốc siết cáp đồng là gì? Đặc điểm của ốc siết cáp đồng
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |