Xích nhựa cuốn cáp của HELUKABEL có những kích thước nào?
Xích nhựa cuốn cáp nổi bật với ưu điểm gọn nhẹ, linh hoạt, dễ dàng lắp đặt, được sử dụng rộng rãi. Hãy cùng tìm hiểu về các loại xích nhựa của HELUKABEL qua bài viết sau đây!
1. Thị trường xích nhựa cuốn cáp
Xích nhựa cuốn cáp HELUKABEL
Sở hữu ưu điểm gọn nhẹ, linh hoạt, dễ dàng lắp đặt, xích nhựa cuốn cáp được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến của xích cuốn cáp bao gồm: ngành công nghiệp ô tô, máy CNC, dây chuyền lắp ráp và robot…
Thị trường xích nhựa cuốn cáp được phân chia thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại xích nhựa đều đáp ứng những chức năng và ứng dụng cụ thể:
- Xích nhựa dạng chuỗi đơn: Được sử dụng cho các ứng dụng cơ bản, yêu cầu ít chuyển động và độ linh hoạt.
- Hệ thống chuỗi đa: Có khả năng chịu tải cao và linh hoạt hơn, phù hợp với các nhu cầu vận hành phức tạp hơn.
- Xích nhựa tùy chỉnh: Được thiết kế riêng cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả cao cho các yêu cầu công nghiệp độc đáo.
- Xích nhựa chuyên dụng: Được sản xuất để phục vụ các ứng dụng đặc thù, đòi hỏi độ bền vượt trội hoặc khả năng chống chịu trong điều kiện khắc nghiệt.
- Xích nhựa cuốn cáp tiêu chuẩn: Loại phổ biến nhất, mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho các mục đích sử dụng chung.
2. Đặc điểm chung của các loại xích nhựa cuốn cáp của HELUKABEL
HELUKABEL là nhà sản xuất và cung cấp các giải pháp về dây cáp điện và phụ kiện cáp, bao gồm cả xích nhựa cuốn cáp. Với bề dày kinh nghiệm và sự đổi mới không ngừng, HELUKABEL mang đến các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp. Các sản phẩm xích nhựa cuốn cáp của HELUKABEL không chỉ đảm bảo tính linh hoạt, độ bền, mà còn được thiết kế tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ tiêu chuẩn đến chuyên biệt. Trong phần tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về dòng sản phẩm xích cuốn cáp nổi bật của HELUKABEL và những lợi ích mà chúng mang lại.
Xích nhựa cuốn cáp của HELUKABEL được sản xuất từ polyamide chất lượng cao, gia cường sợi thủy tinh, mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội (PA6 GF 35). Các dòng sản phẩm như PLE, Kolibri và PKK được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt, với phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -20°C đến 100°C. Đối với ứng dụng đặc biệt, chất liệu được điều chỉnh như:
- Khả năng chịu va đập cao (HI)
- Phù hợp sử dụng trong thực phẩm (FDO)
- Khả năng chống cháy (V-0)
- Khả năng chống nổ (EX)
- Khả năng chống tĩnh điện (ESD)
Tất cả vật liệu đều có khả năng tái chế và thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường, trừ axit và bazơ đậm đặc.
>>Xem thêm: Các loại xích dẫn cáp nhựa và thép của HELUKABEL
3. Xích nhựa cuốn cáp Kolibri
Xích nhựa dẫn cáp Kolibri
3.1 Đặc điểm của xích nhựa Kolibri
Kolibri là dòng xích dẫn cáp được thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, và linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chuyển động nhanh và không gian lắp đặt hạn chế. Dòng sản phẩm này sử dụng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu. Kolibri được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như robot, xử lý, vận chuyển, sản xuất giấy, ngành công nghiệp dệt may, nhà máy xử lý nước. Một vài thông số nổi bật của xích nhựa cuốn cáp Kolibri:
- Bán kính uốn: 15 - 400 mm.
- Chiều cao bên trong: 7 - 50 mm.
- Chiều rộng bên trong: 7 - 195 mm.
- Trọng lượng: 0.06 - 2.7 kg/m.
Phân loại xích nhựa cuốn cáp Kolibri
3.2 Phân loại xích nhựa Kolibri
Xích nhựa cuốn cáp Kolibri được chia thành các loại như sau:
- Kolibri 00.000.0: Loại tiêu chuẩn, có thể mở ở bán kính trong, thiết kế cứng cáp, sử dụng thanh kẹp để chia ngăn và đầu nối tích hợp.
- Kolibri 00.000.1 và 00.000.2: Mở thanh ở bán kính trong/ngoài, chia ngăn bằng thanh kẹp hoặc cơ chế PZ, có đầu nối tích hợp.
- Kolibri 00.000.3 - 00.000.5: Dạng một mảnh, cố định hoặc mở nắp, không thể chia ngăn hoặc chia ngăn với thanh kẹp.
- Kolibri 00.000.6: Tương tự loại 00.000.2 nhưng mở ở bán kính ngoài.
Tất cả đều tích hợp đầu nối, không cần phụ kiện lắp đặt thêm.
3.3 Kích thước các loại xích nhựa Kolibri
Xích nhựa Kolibri hiện có các kích thước sau:
- Kolibri 10: chiều cao bên trong từ 7 đến 8 mm, chiều rộng bên trong từ 7 đến 14 mm
- Kolibri 15: chiều cao bên trong 10mm, chiều rộng bên trong từ 10 đến 39 mm
- Kolibri 22: chiều cao bên trong từ 16 đến 22 mm, chiều rộng bên trong từ 15 đến 48 mm
- Kolibri 30: chiều cao bên trong từ 23 đến 24 mm, chiều rộng bên trong từ 18 đến 109 mm
- Kolibri 40: chiều cao bên trong từ 31, chiều rộng bên trong từ 48 đến 60 mm
- Kolibri 50: chiều cao bên trong từ 38 đến 40 mm, chiều rộng bên trong từ 48 đến 134 mm
- Kolibri 65: chiều cao bên trong 50, chiều rộng bên trong từ 77 đến 205 mm
4. Xích nhựa cuốn cáp PKK
Xích nhựa PKK
4.1 Đặc điểm của xích nhựa PKK
Xích nhựa PKK là một sản phẩm phát triển từ nhiều năm kinh nghiệm, kết hợp tất cả những ưu điểm của xích nhựa cuốn cáp vào một hệ thống duy nhất:
- Lắp ráp và tháo dỡ thanh nhanh chóng: Thiết kế của xích nhựa PKK cho phép lắp ráp và tháo dỡ thanh dễ dàng, tiết kiệm thời gian trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
- Dễ dàng rút ngắn và kéo dài: Hệ thống linh hoạt, cho phép điều chỉnh chiều dài chuỗi dễ dàng để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
- Chuỗi ba chiều: Cho phép xích cáp di chuyển theo mọi hướng, mang lại sự linh hoạt và đa dụng cho các máy móc phức tạp hoặc không gian chật hẹp.
4.2 Phân loại xích nhựa PKK
Xích nhựa cuốn cáp PKK có phiên bản sau đây:
Phiên bản xích nhựa PKK | Đặc điểm |
PKK 120, 220, 320, 520 | Phiên bản tiêu chuẩn có thanh ở mỗi liên kết thứ hai. Với các dải liên kết bổ sung và thanh, xích PKK có thể được mở rộng thành chuỗi đa dải. |
PKK 110, 140, 210, 240, 310, 340, 510 | Thiết kế mượt mà không có rãnh T bên ngoài, đảm bảo thẩm mỹ và giảm bề rộng nhờ các bề mặt ngoài phẳng. Các loại PKK 240 và 340 có kích thước mặt cắt lớn hơn nhờ chiều cao liên kết tăng. |
PKK 121, 221, 321, 521 | Phiên bản này có thanh ở mỗi liên kết để tăng độ ổn định và tối ưu hóa việc dẫn dắt các dây cáp có đường kính nhỏ. |
PKK 111, 141, 211, 241, 311, 341, 511 | Thiết kế mượt mà với thanh ở mỗi liên kết để tối ưu hóa việc dẫn dắt dây cáp nhỏ. Xích nhựa PKK 241 và 341 có công suất cao hơn nhờ chiều cao liên kết tăng. |
PKK 113, 123, 143, 213, 223, 243, 313, 323, 343, 513, 523 | Các loại PKK có thanh mở rộng ở bán kính trong, phù hợp cho tốc độ thấp, tạo thêm không gian. Các thanh mở rộng có thể được bố trí ở bán kính ngoài hoặc kết hợp theo yêu cầu. |
PKK 125, 225, 325, 525 | Thiết kế kín cung cấp bảo vệ tối ưu cho dây cáp khỏi mạt cưa hoặc tia UV. Các nắp có thể mở ở bán kính trong hoặc ngoài. |
PKK 115, 215, 245, 315, 345, 515 | Các loại kín không có rãnh T bên ngoài, tạo hiệu ứng thẩm mỹ tốt với bề mặt phẳng và bề rộng nhỏ. |
PKK 228, 328, 528 | Xích nhựa cuốn cáp PKK 128, 228, và 328 với thanh trượt được thiết kế cho các ứng dụng trượt (quãng đường di chuyển dài), có thanh ở mỗi liên kết và ma sát thấp (µ = 0.2 đến 0.25). Các thanh trượt có thể lắp sau. |
Chuỗi năng lượng đa dải | Chuỗi năng lượng đa dải có thể được tạo ra bằng cách thêm dải liên kết bổ sung, kết hợp qua các thanh tại chuỗi năng lượng tiêu chuẩn. |
4.3 Kích thước các loại xích nhựa cuốn cáp PKK
Các loại xích nhựa PKK của HELUKABEL có các kích thước sau:
- PKK 120: chiều cao 25, chiều cao bên trong 16
- PKK 140: chiều cao 40, chiều cao bên trong 30
- PKK 220: chiều cao 50, chiều cao bên trong 34
- PKK 240: chiều cao 60, chiều cao bên trong 44
- PKK 320: chiều cao 75, chiều cao bên trong 51
- PKK 340: chiều cao 85, chiều cao bên trong 61
- PKK 520: chiều cao 104, chiều cao bên trong 80
5. Xích nhựa cuốn cáp PLE
Xích nhựa dẫn cáp PLE
5.1 Đặc điểm của xích nhựa PLE
Được thiết kế đồng thời nhẹ và chắc chắn, xích nhựa PLE rất phù hợp cho các ứng dụng trong công nghệ máy công cụ, công nghệ xử lý, và công nghệ băng chuyền, nâng hạ. Một số ưu điểm nổi bật của xích nhựa PLE:
- Thanh khóa vừa vặn giúp tăng cường độ ổn định.
- Lắp ráp và tháo dỡ dễ dàng nhờ thiết kế mở bán kính trong và ngoài, giúp tiết kiệm thời gian
- Chiều dài thanh lên đến 1,000 mm mà không cần chia bậc.
- Xích nhựa cuốn cáp PLE với thanh nhôm rẻ hơn và nhẹ hơn so với xích thép. Trong các ứng dụng trượt, xích nhựa PLE có thể được sử dụng liên tục với quãng đường lên đến 100 mét.
Các loại xích nhựa cuốn cáp PLE
5.2 Phân loại xích nhựa PLE
Xích nhựa PLE khác biệt so với xích nhựa tiêu chuẩn nhờ vào độ ổn định cực cao và cấu trúc nhôm cứng có thể điều chỉnh liên tục. Các thanh có thể có chiều dài lên tới 1000 mm. Thiết kế bên trong của xích mang lại nhiều khả năng linh hoạt, bảo vệ dây cáp tối ưu ngay cả khi có gia tốc và tốc độ di chuyển cao. Xích nhựa cuốn cáp PLE hiện có 3 phiên bản:
- Xích nhựa PLE (PLE với chèn nhựa hoặc chèn nhựa-profile) đảm bảo dẫn hướng cáp chính xác ở tốc độ cao, giúp giảm thiểu sai sót khi lắp đặt. Thiết kế lỗ của các thanh phù hợp hoàn hảo với yêu cầu của dây cáp. Chèn nhựa có thể được cung cấp theo bước 5 mm và có thể đặt hàng theo bản vẽ riêng, mang lại khả năng tùy chỉnh cao cho hệ thống dẫn cáp.
- Khi không gian lắp đặt bị hạn chế, người dùng có thể sử dụng phiên bản xích nhựa PLS (PLE với chèn nhựa xốp). Hệ thống này vẫn đảm bảo dẫn hướng cáp tối ưu ở tốc độ cao và gia tốc mạnh mẽ. Tất cả các dây cáp đều nằm ở trục trung tính (giữa chiều cao xích), giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả khi vận hành.
- Để tiết kiệm không gian, người dùng có thể lựa chọn PLP (PLE với vách ngăn nhựa). Thiết kế tiết kiệm chi phí này giúp dẫn hướng an toàn cho một lượng lớn cáp. Việc phân phối các thanh có thể điều chỉnh linh hoạt nhờ vào các bước nhỏ (3mm) trong chiều cao và các vách ngăn nhựa kéo dài có thể điều chỉnh vô hạn, cho phép tối ưu hóa không gian cho mọi nhu cầu, kể cả khi cần thay đổi đường kính cáp.
5.3 Kích thước các loại xích nhựa cuốn cáp PLE
Xích nhựa PLE của HELUKABEL có các kích thước sau:
- PLE 220: chiều cao bên trong 31, chiều rộng bên trong từ 50 đến 800
- PLE 320: chiều cao bên trong 49, chiều rộng bên trong từ 60 đến 900
- PLE 520: chiều cao bên trong 68, chiều rộng bên trong từ 70 đến 1000
- PLE 541: chiều cao bên trong 80, chiều rộng bên trong từ 70 đến 1000
- PLE 610: chiều cao bên trong 120, chiều rộng bên trong từ 90 đến 1000
Ngoài các loại xích nhựa cuốn cáp, HELUKABEL còn cung cấp các loại xích dẫn cáp thép, các giải pháp cho các ứng dụng di chuyển liên tục như giải pháp Marathon, các loại dây cáp tương thích với xích cáp nhựa và xích cáp thép…
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |