So sánh dây cáp cao su và dây cáp có vỏ bọc PVC
Cáp cao su và cáp PVC đều được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Vậy đâu là sự khác biệt của 2 dòng cáp này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!
Cáp cao su và cáp PVC là hai loại cáp điện phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau. Mặc dù cả hai đều có chức năng tương tự, nhưng chúng khác biệt rõ rệt ở một số khía cạnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những điểm khác nhau giữa cáp PVC và cáp cao su để hiểu rõ hơn về những ưu điểm, hạn chế và tính phù hợp của chúng đối với các ứng dụng đa dạng.
1. Tìm hiểu về cáp cao su
1.1 Cáp cao su là gì
Cáp cao su là loại dây cáp điện có lớp vỏ cách điện và/hoặc lớp vỏ bọc bên ngoài làm bằng cao su, mang lại sự linh hoạt, độ bền cao, và khả năng chống chịu tốt trước nhiều môi trường. Được đánh giá cao về tính linh hoạt, cáp cao su được sử dụng trong nhiều môi trường nhờ khả năng chống nước, dầu và mài mòn.
Trong các môi trường công nghiệp, loại cáp này cung cấp điện cho các thiết bị cơ khí yêu cầu hệ thống dây chịu được rung động mạnh, và đóng vai trò kết nối linh hoạt cho các thiết bị di động. Việc sử dụng cáp cao su còn phổ biến trong các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi, chẳng hạn như cấp điện cho máy bơm chìm, nhờ khả năng chống nước vượt trội. Trong những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, cáp cao su được ưa chuộng vì đảm bảo tính toàn vẹn. Hơn nữa, dòng cáp này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng và thương mại.
>>Xem thêm: Dây cáp cao su và các ứng dụng trong công nghiệp
1.2 Đặc điểm cấu tạo của cáp cao su
Cấu tạo của cáp cao su thường bao gồm 3 phần chính:
- Lõi dẫn điện: Tương tự như các loại dây cáp điện khác, lõi dẫn điện của cáp cao su thường được làm từ đồng hoặc nhôm, với các sợi được bện lại để tăng tính dẻo dai và khả năng dẫn điện tốt. Lõi dẫn điện bằng đồng thường được ưu tiên vì có khả năng dẫn điện vượt trội và chịu được nhiệt độ cao hơn so với nhôm.
- Lớp cách điện: Lớp cách điện của dây cáp cao su được làm từ các vật liệu như cao su tự nhiên hoặc tổng hợp (như EPDM, EPR, NBR). Lớp cách điện này không chỉ giúp cách điện giữa các lõi mà còn tăng khả năng chịu nhiệt, chống lại tác động của môi trường.
- Vỏ bảo vệ ngoài: Vỏ ngoài của cáp cao su thường làm từ cao su tổng hợp, chẳng hạn như cao su chloroprene (CR) hoặc cao su silicon. Vỏ này giúp bảo vệ cáp khỏi va đập cơ học, mài mòn, hóa chất, dầu mỡ, và thời tiết khắc nghiệt. Lớp vỏ cũng giúp cáp chịu được uốn cong liên tục, rất quan trọng trong các ứng dụng chuyển động.
Vật liệu làm nên dây cáp PVC
2. So sánh dây cáp cao su và dây cáp PVC
2.1 Vật liệu làm nên dây cáp
Cáp PVC được sản xuất từ Polyvinyl Clorua, một loại nhựa nhiệt dẻo tổng hợp với tính linh hoạt, có độ bền và chi phí hợp lý. PVC được tạo ra từ quá trình trùng hợp các monome vinyl clorua, cho ra một loại vật liệu vừa cứng vừa linh hoạt, phù hợp cho việc cách điện và làm vỏ bọc cho cáp. Các loại cáp PVC thường được tăng cường thêm các chất phụ gia để cải thiện các đặc tính như khả năng chống cháy, chống tia UV và tăng tính linh hoạt.
Ngược lại, cáp cao su sử dụng cao su làm vật liệu chính cho việc cách điện và làm vỏ bọc. Cao su có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên hoặc tổng hợp, với các biến thể cao su tổng hợp mang lại hiệu suất tốt hơn và độ đồng nhất cao hơn. Tính linh hoạt và khả năng chịu lực của cao su rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cáp phải uốn cong, xoắn và di chuyển thường xuyên.
Các đặc tính về điện của một số loại dây cáp cao su
2.2 Các đặc tính về điện của cáp cao su thường tốt hơn
Cáp cao su thường có các đặc tính điện tốt hơn so với cáp PVC. Cao su có độ bền điện môi cao hơn và có khả năng chịu đựng mức điện áp cao hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho các hệ thống điện áp cao. Cáp PVC thường phù hợp hơn cho các ứng dụng điện áp thấp.
Hơn nữa, cáp cao su silicone có điện trở cách điện cao, giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra ngắn mạch hoặc rò rỉ điện. Tính chất này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp mà an toàn là yếu tố hàng đầu, chẳng hạn như thiết bị y tế, sản xuất điện, hoặc môi trường nguy hiểm.
Khả năng chịu nhiệt của dây cáp cao su
2.3 Tính linh hoạt của cáp cao su và cáp PVC
Cáp PVC có độ linh hoạt vừa phải so với cáp cao su. Các đặc tính tự nhiên của cao su cho phép cáp dễ dàng uốn cong và xoắn mà không làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc. Sự linh hoạt này khiến cáp cao su trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cáp di chuyển, rung động, hoặc uốn cong thường xuyên.
2.4 Khả năng chịu nhiệt
Cáp PVC có giới hạn về dải nhiệt độ so với cáp cao su. Mặc dù có thể chịu được nhiệt độ trung bình, nhưng ở nhiệt độ quá thấp, PVC trở nên giòn và ở nhiệt độ cao, nó sẽ mềm ra. Sự biến đổi nhiệt độ cực đoan có thể ảnh hưởng đến độ linh hoạt và các đặc tính cơ học của cáp PVC, dẫn đến nứt hoặc biến dạng theo thời gian.
Cáp cao su có thể chịu được dải nhiệt độ rộng hơn, bao gồm cả các điều kiện cực nóng và cực lạnh, mà không làm giảm độ linh hoạt hay hiệu suất. Khả năng chịu nhiệt này khiến cáp cao su phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, nơi thường xuyên tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống chịu các tác nhân từ môi trường của cáp cao su
2.5 Khả năng chống chịu các tác nhân từ môi trường
Cáp PVC có khả năng chống ẩm, hóa chất và mài mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng lắp đặt trong nhà và ngoài trời khi chỉ tiếp xúc vừa phải với môi trường. Tuy nhiên, PVC có thể bị suy giảm chất lượng nếu tiếp xúc lâu dài với một số loại hóa chất hoặc dầu, làm hạn chế tính ứng dụng của nó trong các môi trường đòi hỏi khả năng chống chịu hóa chất cao. Ngược lại, cáp cao su có khả năng chống ẩm, dầu, hóa chất và mài mòn vượt trội, lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt như các khu công nghiệp, công trình xây dựng và lắp đặt ngoài trời. Tính đàn hồi tự nhiên của cao su giúp cáp duy trì hiệu suất và tính toàn vẹn ngay cả khi phải chịu điều kiện khắc nghiệt nhất.
2.6 Cáp cao su thường đắt hơn cáp PVC
Các loại cáp PVC thường có chi phí thấp hơn, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, do đó loại cáp này được sử dụng rộng rãi cả trong các ứng dụng dân dụng, thương mại, và công nghiệp. Trong khi đó, cáp cao su thường đắt hơn do chi phí cao của cao su và các quy trình sản xuất bổ sung cần thiết để tạo ra lớp cách điện cao su linh hoạt.
Tóm lại, việc lựa chọn giữa cáp PVC và cáp cao su sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của hệ thống điện và môi trường mà cáp sẽ được sử dụng. Cáp cao su thường phù hợp hơn cho các môi trường khắc nghiệt và các hệ thống điện áp cao, trong khi cáp PVC là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho các ứng dụng điện áp thấp.
Cáp cao su | Cáp PVC | |
Vật liệu vỏ cách điện/ vỏ bảo vệ bên ngoài | Cao su | PVC |
Đặc tính điện | Tốt, phù hợp cho các ứng dụng điện áp cao | Phù hợp cho các ứng dụng điện áp thấp |
Tính linh hoạt | Cao | Vừa phải |
Khả năng chịu nhiệt | Cao | Trung bình |
Khả năng chống chịu các tác nhân của môi trường | Vượt trội | Tốt |
Chi phí | Cao | Thấp |
3. Ứng dụng của cáp cao su
Cáp cao su có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, cả trong nhà lẫn ngoài trời. Một số ứng dụng phổ biến của cáp cao su bao gồm:
Môi trường công nghiệp: Cáp cao su thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp, chẳng hạn như nhà máy, nhà máy điện và các môi trường sản xuất khác, để truyền tải điện năng và tín hiệu. Dòng cáp này có khả năng chống dầu, chống nước và các chất khác, khiến nó phù hợp cho việc sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Môi trường ngoài trời và các ngành công nghiệp nặng: Cáp cao su cũng thường được sử dụng trong các môi trường ngoài trời, chẳng hạn như trong xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng công nghiệp khác. Cáp cao su có khả năng chống mài mòn tốt và có khả năng chịu được căng thẳng cơ học, làm cho nó trở thành lựa chọn bền bỉ cho các ứng dụng ngoài trời.
Ứng dụng trên biển và ngoài khơi: Cáp cao su thường được sử dụng trong các ứng dụng trên biển và ngoài khơi nhờ khả năng chống lại nước muối và các chất ăn mòn khác.
Môi trường dân dụng và thương mại: Cáp cao su cũng có thể được sử dụng trong các môi trường dân dụng và thương mại, chẳng hạn như cho việc lắp đặt điện cho thiết bị, hệ thống chiếu sáng và các thiết bị điện khác.
4. Một số loại cáp cao su phổ biến
4.1 Cáp cao su chịu nhiệt
Cáp cao su chịu nhiệt được sử dụng cho những môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp luyện kim và thép. Một số sản phẩm nổi bật từ HELUKABEL bao gồm:
- SiHF là dòng cáp có lớp cách điện và lớp vỏ bảo vệ đều được làm từ sillicone, với phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -60 °C lên đến 180 °C. Xét về đặc tính, đây là dòng cáp có khả năng chống lại: ozone, oxy, axit loãng, kiềm, dung dịch muối, chất oxy hóa, dầu có trọng lượng phân tử cao, chất béo thực vật và động vật, chất dẻo hóa và clophen, nước biển… Do đó, dòng cáp này được sử dụng trong ngành sản xuất thép, đóng tàu, cũng như trong các nhà máy sản xuất gốm, thủy tinh và xi măng.
- SiHF-C-Si: Đây là dòng cáp cao su sillicone với khả năng chịu nhiệt được tăng cường và có khả năng chống nhiễu. Do đặc tính không chứa halogen, dòng cáp này rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành sản xuất sắt thép, nhà máy cán, xưởng đúc, xây dựng máy bay và đóng tàu, cũng như trong các nhà máy sản xuất xi măng, thủy tinh và gốm sứ. Dòng cáp cao su này cũng chứng minh được khả năng ứng dụng hiệu quả trong các thiết bị chiếu sáng và đèn công suất cao, cũng như tất cả các loại thiết bị sưởi ấm.
- THERMFLEX® 180 EWKF: Độ bền cơ học cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn và tuổi thọ dài hơn so với cáp silicone thông thường nhờ vào chất lượng EWKF (EWKF là viết tắt của Einreiß-, Weiterreiß- và KerbFestigkeit, có nghĩa là khả năng chống rách, khả năng lan rộng của vết rách và khả năng chống vết nứt).
4.2 Cáp cao su chống dầu
Cáp cao su chống dầu được sử dụng ở môi trường có nhiều dầu mỡ như các nhà máy dầu khí hoặc ngành công nghiệp hóa chất.
- H07RN-F / 07RN-F có khả năng chống dầu và các tác động của thời tiết, được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng. Nổi bật với độ bền cao, dòng cáp cao su này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại cho các điều kiện chịu lực cơ học trung bình đến cao như điện hóa nông nghiệp, máy móc cảng, các trạm thoát nước và tưới tiêu.
- NSHTÖU được sử dụng cho các ứng dụng reeling có ứng suất cơ học cao, với gia tốc tối đa là 0,4 m/s² và tốc độ tối đa là120 m/phút. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm máy móc xây dựng, băng tải, cần cẩu…
- NSSHÖU có lớp cách điện được làm từ hợp chất nhựa-cao su EPR, cải thiện khả năng chống ozone. Dòng cáp này được sử dụng làm cáp kết nối cho các ứng dụng có ứng suất cơ học rất cao trong ngành khai thác mỏ, khai thác bề mặt, công trường xây dựng… Tuy nhiên, cáp NSSHÖU không phù hợp để cuộn lại hoặc sử dụng cho các ứng dụng di chuyển liên tục như robot.
4.3 Cáp cao su chống nước
Dòng cáp cao su này phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc ở các khu vực ẩm ướt
- HELUPOWER® H07RN-F LS0H: Dòng cáp này chỉ có thể được sử dụng trong các vùng nước tĩnh (cũng như trong nước muối) với độ sâu tối đa 100 m (AD8) và nhiệt độ nước tối thiểu là +5°C.
- HELUPOWER® SOOW và HELUPOWER® SJOOW có lớp vỏ cách điện làm bằng cao su EPR và lớp vỏ bên ngoài làm bằng cao su CPE. Sở hữu khả năng kháng dầu, kháng ozone, dầu mỡ, nước, bức xạ UV… cả 2 dòng cáp này đều được sử dụng làm cáp cấp nguồn trong các nhà máy và cơ sở chế biến, cần cẩu, thiết bị nâng, máy móc xây dựng và động cơ.
Để được tư vấn về sản phẩm dây cáp cao su cũng như được hướng dẫn chi tiết về quá trình lắp ráp, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kĩ sư của HELUKABEL Việt Nam! Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |