Dây cáp điện chống nước là gì? Các loại dây cáp điện chống nước
Dây cáp điện chống nước ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, tránh gây hư hỏng cho dây cáp điện. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về dây cáp điện chống nước qua bài viết sau đây!
Nội dung bài viết:
1. Dây cáp điện chống nước là gì?
Dây cáp điện chống nước (water-resistant cable) hay cáp điện ngăn nước (water-blocking cable) là loại dây cáp điện được thiết kế đặc biệt để chịu được các thách thức liên quan đến độ ẩm, đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả trong các điều kiện mà cáp điện thông thường có thể gặp sự cố. Các ứng dụng tiếp xúc với nước thường rất khắc nghiệt và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của dây cáp, vì vậy những loại dây cáp điện chống nước chuyên dụng được sản xuất để chịu đựng nhiều yếu tố tác động và duy trì hiệu suất ở các độ sâu khác nhau. Những loại cáp này được chế tạo để ngăn chặn nước xâm nhập và làm hỏng lớp cách điện của dây cáp, đảm bảo cáp hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong các điều kiện ẩm ướt.
Có hai cách nước hoặc độ ẩm có thể thâm nhập vào bên trong dây cáp điện:
- Thâm nhập xuyên tâm: nước hoặc độ ẩm xâm nhập vào cáp qua các khe hở của lớp vỏ bọc hoặc lớp bảo vệ, hoặc qua bất kỳ chỗ rò rỉ nào của dây cáp. Sau khi nước đã vào bên trong cáp, nó sẽ di chuyển theo chiều dọc bên trong dây cáp.
- Thâm nhập theo chiều dọc: Nước thấm vào cáp qua các mối nối hoặc đầu cáp được lắp đặt không đúng cách, nắp bịt không hiệu quả, đặc biệt là khi các đầu nối bị ngập nước. Điều này có thể xảy ra khi dây cáp đang được lắp đặt, bảo trì hoặc đặt gần những nơi có độ ẩm cao.
>>Xem thêm: Dây cáp điện và những thông tin cơ bản
2. Dây cáp điện chống nước – giải pháp cần thiết cho nhiều ứng dụng
Dây cáp điện chống nước là thành phần không thể thiếu của hệ thống điện mặt trời nổi
2.1 Phạm vi ứng dụng của dây cáp điện chống nước
Dây cáp điện chống nước là giải pháp cần thiết đối với các môi trường ứng dụng có nguy cơ tiếp xúc với độ ẩm như:
- Các nhà máy trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi thường xuyên phải phun rửa và khử trùng bằng hơi nước nóng.
- Các ứng dụng ngoài trời như hệ thống năng lượng mặt trời, thường xuyên phải tiếp xúc với nước mưa và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, dây cáp điện chống nước là thành phần không thể thiếu của hệ thống điện mặt trời nổi ngày càng trở nên phổ biến.
- Các ứng dụng trên biển và ngoài khơi với điều kiện khắc nghiệt, ví dụ trên tàu, giàn khoan dầu hoặc các cơ sở ở cảng.
- Các ứng dụng chôn ngầm dưới đất, ví dụ trong các công trình hạ tầng.
2.2 Dây cáp điện chống nước đảm bảo độ bền cao
Dây cáp điện chống nước, tùy theo mức độ AD, có khả năng chống chịu và đảm bảo độ bền cho các ứng dụng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như điện năng lượng mặt trời nổi, hoặc các ứng dụng được lắp đặt ở những khu vực dễ bị ngập lụt, mưa lớn hoặc độ ẩm cao mà không lo ngại về sự cố xảy ra đối với dây cáp điện. Độ bền này mang lại hiệu suất lâu dài, giảm thiểu nhu cầu thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên.
Nước tiếp xúc với dây điện có thể gây ra nhiều rủi ro nghiêm trọng, bao gồm việc ăn mòn các linh kiện và khả năng gây ra sự cố trong hệ thống điện. Khi có độ ẩm, dù là từ không khí hay tiếp xúc trực tiếp, các bộ phận kim loại như dây dẫn điện sẽ dễ bị gỉ sét. Sự ăn mòn này không chỉ làm suy yếu tính toàn vẹn của hệ thống mà còn làm tăng nguy cơ xảy ra sự cố.
2.3 Chống lại các tác động của môi trường
Ngoài khả năng chống nước, các loại dây cáp điện được xếp loại AD cao như AD8 còn có khả năng chống lại các tác động của điều kiện môi trường. Dây cáp điện chống nước đạt chuẩn AD8 được thiết kế để kháng UV, nhiệt độ cực đoan và sự hao mòn do môi trường, điều này rất quan trọng để duy trì hiệu suất và an toàn của hệ thống theo thời gian.
2.4 Dây cáp điện chống nước đảm bảo an toàn cháy nổ
Độ ẩm cũng gia tăng nguy cơ bị điện giật và đoản mạch. Nước là một chất dẫn điện tốt, và khi nó xâm nhập vào hệ thống điện, gây nguy hiểm cho sự an toàn của người sử dụng. Ngay cả một lượng độ ẩm nhỏ cũng có thể làm hỏng lớp cách điện, dẫn đến tình trạng dây dẫn bị lộ ra và gây nguy cơ bị điện giật khi chạm vào.
Hơn nữa, khi nước tích tụ trong các khe hở giữa các dây dẫn, nó có thể gây ra đoản mạch bằng cách nối liền các kết nối mà lẽ ra phải được tách biệt. Điều này có thể dẫn đến hỏng hóc thiết bị và, trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây ra cháy nổ. Do đó, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và sử dụng các loại dây cáp điện chống nước là yếu tố quan trọng để duy trì sự an toàn và độ tin cậy của hệ thống điện.
2.5 Dây cáp điện chống nước đảm bảo việc tuân thủ các tiêu chuẩn ngành
Các loại dây cáp điện chống nước được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Điều này đảm bảo rằng chúng phù hợp cho việc sử dụng trong nhiều loại hệ thống năng lượng mặt trời, từ các hệ thống dân dụng nhỏ đến các trang trại năng lượng mặt trời lớn. Việc sử dụng cáp tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp các nhà lắp đặt và vận hành năng lượng mặt trời đáp ứng yêu cầu quy định và đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho hệ thống của họ.
3. Phân loại dây cáp điện chống nước
AD là một hệ thống phân loại cho cáp điện, chỉ ra mức độ chịu ẩm của dây cáp điện. Tiêu chuẩn UNE 20460-3:1996 quy định các cấp độ bảo vệ AD. Dưới đây là một số ví dụ về các cấp độ bảo vệ AD:
Mức độ | Mô tả | Ứng dụng |
AD1 – Negligible | Khả năng xuất hiện nước là không đáng kể. | Vị trí mà các bức tường thường không có dấu hiệu của nước, nhưng có thể xuất hiện trong khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như dưới dạng hơi nước, và nơi có thông gió tốt giúp nhanh chóng làm khô. |
AD2 – Drops | Khả năng có những giọt nước rơi thẳng đứng | Vị trí mà hơi nước thỉnh thoảng ngưng tụ thành giọt nước hoặc khi thỉnh thoảng có thể xuất hiện hơi nước. |
AD3 - Sprays | Khả năng có những giọt nước rơi ở góc hơn 60º so với phương thẳng đứng. | Vị trí mà nước phun ra xuất hiện dưới dạng một lớp màng liên tục trên các bức tường và/hoặc sàn. |
AD4 – Splashes | Khả năng có sự văng nước từ mọi hướng | Vị trí mà thiết bị có thể bị ảnh hưởng bởi nước văng; áp dụng cho một số loại đèn chiếu sáng và thiết bị công trường. |
AD5 – Jets | Khả năng có nước phun ra từ mọi hướng. | Những vị trí mà nước từ ống vòi được sử dụng thường xuyên, chẳng hạn như các trạm rửa xe và sân hiên. |
AD6 – Waves | Khả năng có sóng biển | Các vị trí ven biển như bến tàu, bãi biển và cầu cảng. |
AD7 - Immersion | Khả năng bị ngập nước tạm thời, một phần hoặc hoàn toàn. | Những địa điểm có khả năng bị ngập nước và/hoặc thiết bị bị ngâm trong nước. Mực nước có thể đạt đến 150mm trên điểm cao nhất của thiết bị, với phần thấp nhất không quá một mét dưới bề mặt nước. |
AD 8 -Submersion | Khả năng ngập nước vĩnh viễn và hoàn toàn. | Các vị trí như bể bơi, nơi thiết bị điện được ngâm hoàn toàn và vĩnh viễn trong nước. |
4. Đầu nối dây cáp điện chống nước – thành phần không thể thiếu
Trong hệ thống điện, không chỉ từng thành phần riêng lẻ cần phải chịu được tác động của độ ẩm và nước, mà đặc biệt là các điểm kết nối cũng cần có khả năng chống nước. Đây là nơi dòng điện hoặc dữ liệu chuyển từ thành phần này sang thành phần khác – là những điểm quan trọng trong hệ thống. Trong mọi trường hợp, các tiếp điểm bên trong đầu nối dây cáp điện không được bị ẩm, vì điều này có thể dẫn đến ngắn mạch nguy hiểm. Do đó, đầu nối dây điện chống nước cũng phải có khả năng chống thấm nước.
Xếp hạng IP (Ingress Protection) là một tiêu chuẩn giúp người dùng dễ dàng lựa chọn đầu nối dây cáp điện chống nước phù hợp với ứng dụng. Đầu nối cáp chống nước có xếp hạng IP (Ingress Protection) cao, bao gồm khả năng chống bụi và chống ngâm nước, cũng như bảo vệ khỏi tia nước áp suất cao. Các mức bảo vệ IP khác nhau được xác định dựa trên điều kiện vận hành liên quan đến việc tiếp xúc với bụi, ngâm trong chất lỏng trong thời gian ngắn hoặc dài, và tiếp xúc với nước nhiệt độ cao hoặc hơi nước.
5. Các sản phẩm dây cáp điện chống nước của HELUKABEL
Các sản phẩm dây cáp điện chống nước của HELUKABEL đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.
5.1 Dây cáp điện chống nước cho các ứng dụng điện năng lượng mặt trời
Một số sản phẩm dây cáp điện DC chống nước cho các dự án điện năng lượng mặt trời như:
- Dây cáp điện SOLARFLEX®-X H1Z2Z2-K đáp ứng tiêu chuẩn DIN VDE 0285-525-2-21 / DIN EN 50525- 2-21 Appendix E và tiêu chuẩn TÜV Rheinland. Đặc biệt, dòng cáp này có thể sử dụng để chôn trực tiếp.
- Dây cáp điện HELUPOWER® SOLARFLEX®-X H1Z2Z2-K UL
- Dây cáp điện HELUPOWER® SOLARFLEX®-X PREMIUM với khả năng chống nước được tăng cường, đáp ứng tiêu chuẩn TÜV 2 PfG 2750, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng điện mặt trời nổi.
Dây cáp điện chống nước HELUPOWER® AQUATIC-750-BLUE
5.2 Dây cáp điện chống nước HELUPOWER® AQUATIC-750-BLUE
Dây cáp điện HELUPOWER AQUATIC-750-BLUE được thiết kế để hoạt động với điện áp 450/750 V, nhưng vẫn duy trì hiệu suất tốt ngay cả khi sử dụng trong môi trường dưới nước. Với lớp vỏ bảo vệ được chế tạo từ hợp chất liên kết chéo đặc biệt, dòng cáp này có khả năng chịu đựng lâu dài trong các môi trường nước uống, nước mặn, và nước có chứa clo ở độ sâu lên tới 600 mét.
Một điểm nổi bật của dây cáp HELUPOWER AQUATIC-750-BLUE là nó đã được phê duyệt theo tiêu chuẩn KTW BWGL, một tiêu chuẩn đánh giá cho các vật liệu nhựa và hữu cơ tiếp xúc với nước uống. Điều này đảm bảo tính an toàn về vệ sinh cho dây cáp, đồng thời bổ sung thêm cho phê duyệt W270 từ Hiệp hội Khí và Nước Đức. Ngoài ra, cáp cũng đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan đến nước uống cần thiết tại Ý và Ba Lan thông qua các chứng nhận DM 174 và PZH.
5.3 Dây cáp điện chống nước Tauchflex-FL và Tauchflex-R
Dây cáp điện chống nước Tauchflex-FL và Tauchflex-R có lớp cách điện và lớp vỏ bảo vệ làm bằng EPR. Đây là hai loại cáp đặc biệt được sử dụng làm cáp kết nối và điều khiển cho máy bơm động cơ chìm, đèn pha dưới nước, công tắc phao và đã chứng minh được hiệu quả khi sử dụng liên tục trong nước uống, nước xử lý, và nước sinh hoạt ở độ sâu ngâm lên đến 300 mét. Dây cáp điện Tauchflex-FL và Tauchflex-R cũng có thể được lắp đặt để sử dụng trong các khu vực khô ráo, ẩm ướt, và ướt, cũng như ngoài trời. Tuy nhiên, loại cáp này không phù hợp để lắp đặt trong các khu vực nguy hiểm.
5.4 Dây cáp điện chống nước HELUPOWER® SOOW
Dây cáp điện chống nước HELUPOWER® SOOW có vỏ bọc cách điện bằng cao su EPR và lớp vỏ bảo vệ làm bằng cao su CPE. Dòng cáp này được sử dụng làm dây cáp điện cấp nguồn trong các nhà máy công nghiệp và cơ sở chế biến, cho cần cẩu, đèn cầm tay, thiết bị nâng, máy móc xây dựng và động cơ.
6. Câu chuyện khách hàng: Sử dụng dây cáp điện chống nước vào thực tế
Với đường bờ biển dài, nhiều công ty Việt Nam đã tận dụng lợi thế này để phát triển các dự án gần biển. Do đặc thù môi trường lắp đặt, các loại dây cáp điện được sử dụng cần phải đáp ứng 2 yêu cầu cơ bản sau:
- Có khả năng chịu được độ mặn của muối biển, không bị ăn mòn
- Đảm bảo đường truyền ổn định trong môi trường lắp đặt dưới biển
Đây cũng chính là thách thức mà khách hàng của HELUKABEL Việt Nam chúng tôi gặp phải đối với dự án Sun Signature Show của mình. Để giải quyết những nỗi lo của của khách hàng đối với dự án này, chúng tôi đã tư vấn và cung cấp cho khách hàng sản phẩm dây cáp điện chống nước HELUPOWER AQUATIC-750-BLUE. Sản phẩm dây cáp điện chống nước này đã giải quyết được 2 vấn đề ở dự án này:
- Hoạt động tốt trong môi trường nước, đảm bảo tín hiệu đường truyền luôn ổn định và chính xác
- Cung cấp sản phẩm dây cáp điện có khả năng chịu độ mặn của nước biển lên đến 3.5%, trong khi độ mặn thực tế chỉ 3.2%.
>>Tìm hiểu chi tiết: Dự án Sun Signature Show
Để được tư vấn về sản phẩm dây cáp điện chống nước cũng như được hướng dẫn chi tiết về quá trình lắp ráp, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kĩ sư của HELUKABEL Việt Nam! Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |