Dây AWG là gì? Những điều cần biết về dây AWG

Dây AWG là khái niệm quen thuộc đối với người dùng theo hệ thống AWG của Mỹ. Vậy dây AWG là gì và đâu là những điều cần biết về dây AWG? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!

Khi tìm hiểu về đường kính dây cáp điện, người dùng cần phải quen thuộc với hệ thống AWG (American Wire Gauge) và hệ thống đo lường theo hệ mét. Hệ thống AWG thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ đường kính của các dây dẫn điện, trong khi hệ mét được sử dụng ở nhiều nơi khác trên thế giới.

1. Tìm hiểu về dây cáp AWG và hệ mét

Diện tích mặt cắt ngang của dây cáp điện

1.1 Dây điện AWG là gì?

AWG hay American Wire Gauge là tiêu chuẩn của Mỹ để đo đường kính của dây dẫn điện. Hệ thống này khác với hệ mét, dựa trên diện tích mặt cắt ngang của dây (tính bằng mm²) theo tiêu chuẩn IEC 60228. Số AWG càng lớn thì đường kính dây càng nhỏ (hoặc mỏng). Ví dụ, dây AWG 10 có đường kính lớn hơn dây AWG 20. Hệ thống này giúp dễ dàng xác định kích thước dây dựa trên giá trị số của nó. Kích thước của các cỡ dây trong hệ thống AWG dao động từ 0000 (4/0) đến 40, với 0000 là lớn nhất và 40 là nhỏ nhất.

>>Xem thêm: Bảng quy đổi dây AWG và các loại dây AWG thông dụng

Đối với các loại dây AWG lớn hơn 1, kích thước được biểu thị bằng thuật ngữ "aught". Khi số lượng "aught" tăng lên, độ dày của dây cũng tăng theo. Có bốn kích thước "zero" hoặc "aught" như sau:

  • AWG 1/0
  • AWG 2/0
  • AWG 3/0
  • AWG 4/0

Các loại dây điện đơn có độ dày lớn này thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp và các ứng dụng dân dụng lớn, chẳng hạn như cáp nguồn đầu vào cho hệ thống điện.

1.2 Hệ mét trong việc đo lường kích thước dây cáp điện

Ngược lại, hệ thống mét sử dụng đơn vị milimét để đo đường kính của dây. Hệ thống này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao. Chẳng hạn, dây có đường kính 2,5mm lớn hơn dây có đường kính 1,5mm.

Khi chọn dây điện hoặc cáp cho một ứng dụng cụ thể, điều quan trọng là phải xem xét kích thước AWG hoặc kích thước theo hệ mét để đảm bảo khả năng tương thích với thiết bị. Hiểu sự khác biệt giữa hai hệ thống này có thể giúp ngăn ngừa sai sót và đảm bảo hoạt động đúng của hệ thống điện.

2. Ý nghĩa của chỉ số AWG trong việc lựa chọn dây cáp điện

Bảng quy đổi dây điện AWG

Bảng quy đổi dây điện AWG

Chỉ số AWG đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn dây cáp điện phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của hệ thống điện.

2.1 Dây AWG liên quan đến khả năng dẫn điện và truyền tải hiệu quả

Đường kính dây lớn (số AWG nhỏ) cho phép dẫn điện nhiều hơn, đồng thời giảm tổn thất điện năng khi truyền tải trên khoảng cách xa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống yêu cầu công suất cao, như trong công nghiệp hoặc nhà máy lớn, nơi dây cần phải chịu được dòng điện mạnh mà vẫn duy trì hiệu suất tối ưu.

2.2 Đảm bảo an toàn cho hệ thống điện

Dây AWG cũng cung cấp thông tin về khả năng chịu tải dòng điện của chúng. Dây cáp với chỉ số AWG nhỏ lớn (dây dẫn dày hơn) có diện tích mặt cắt ngang lớn hơn, cho phép chúng chịu được dòng điện lớn hơn mà không bị quá nhiệt. Ngược lại, dây dẫn mỏng hơn có diện tích mặt cắt ngang nhỏ hơn và do đó khả năng chịu tải dòng điện thấp hơn.

Việc chọn dây cáp với chỉ số AWG phù hợp giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải dòng điện. Dây có đường kính quá nhỏ (số AWG lớn) sẽ không đáp ứng được nhu cầu truyền tải dòng điện lớn, dẫn đến quá nhiệt và có nguy cơ cháy nổ. Các quy định an toàn điện đã chỉ rõ các kích cỡ dây cáp AWG tối thiểu cho từng ứng dụng, nhằm đảm bảo dây cáp được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

2.3 Giảm hiện tượng sụt áp

Chỉ số AWG cũng liên quan đến điện trở của dây dẫn. Điện trở tác động lên cả dòng điện một chiều (DC) và dòng điện xoay chiều (AC) để tạo ra “hiệu ứng bề mặt”. Điều này làm cho tiết diện dẫn điện hiệu quả của dây bị giảm xuống và điện trở tăng lên. Dây có đường kính lớn hơn (số AWG nhỏ hơn) giúp giảm điện trở, từ đó giảm thiểu hiện tượng sụt áp, đảm bảo các thiết bị điện nhận được đúng mức điện áp yêu cầu để hoạt động ổn định.

3. Một số loại dây cáp AWG thông dụng

Một số loại dây cáp AWG thông dụng

Dây cáp với chỉ số AWG lớn hơn (dây dẫn mỏng) thường phù hợp cho các ứng dụng công suất thấp và điện áp thấp, trong khi Dây cáp với chỉ số AWG nhỏ lớn (dây dẫn dày) cần thiết cho các hệ thống có dòng điện lớn và công suất cao. Do đó, người sử dụng cần tham khảo các quy chuẩn và tiêu chuẩn điện liên quan, cũng như tìm kiếm tư vấn chuyên môn khi cần, sẽ giúp đảm bảo chọn đúng kích thước dây dẫn cho mọi cài đặt hoặc dự án điện. Một số loại dây cáp AWG thông dụng như:

  • Dây điện 18 AWG: Đây là loại dây mỏng, có đường kính khoảng 1.02 mm, thường được sử dụng cho các ứng dụng điện áp thấp như chuông cửa, hệ thống an ninh và bộ điều chỉnh nhiệt độ (thermostats).
  • Dây điện 14 AWG: Đây là kích thước tiêu chuẩn cho nhiều ứng dụng dân dụng, bao gồm các mạch đèn 15 ampe, ổ cắm trong phòng ngủ, văn phòng và hệ thống dây điện gia dụng chung.
  • Dây cáp 10 AWG: Dây dày hơn, phù hợp cho các mạch 30 ampe, máy sấy quần áo điện, lò nướng nhỏ và máy điều hòa không khí gắn cửa sổ.
  • Dây cáp 8 và 6 AWG: Đây là những dây dẫn lớn nhất mà bạn có thể thấy trong nhà, được sử dụng cho các ứng dụng dòng điện cao như hệ thống điều hòa trung tâm, bếp điện và trạm sạc xe điện. Trong môi trường công nghiệp, dây cáp 6 AWG được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải dòng điện cao hơn, chẳng hạn như máy móc hạng nặng, lò công nghiệp và các mạch động cơ lớn
  • Dây điện 4 AWG và dây cáp có chỉ số AWG nhỏ hơn 4 AWG: Đây là các loại dây rất dày, thường được dùng cho thiết bị công nghiệp lớn, cáp nguồn chính, bộ sạc EV và các tủ điện phụ.

4. Một số lưu ý của HELUKABEL cho người dùng khi lựa chọn dây cáp AWG

4.1 Bảng quy đổi AWG

Bảng quy đổi AWG là bảng chuyển đổi kích thước của dây dẫn điện theo tiêu chuẩn AWG sang các thông số khác như đường kính và tiết diện của dây. Bảng này giúp người dùng hiểu rõ hơn về kích thước vật lý của dây dẫn dựa trên chỉ số AWG. Bạn có thể tìm hiểu về bảng quy đổi awg của HELUKABEL tại đây.

Một số thông tin mà bảng quy đổi AWG cung cấp:

  • Đường kính dây cáp (AWG): Là chỉ số AWG của dây dẫn, biểu thị kích thước của dây. Dây cáp có chỉ số AWG càng nhỏ (ví dụ, 0000 hoặc 4/0), đường kính dây càng lớn.
  • Đường kính dây (mm): Đường kính ngoài của dây dẫn được đo bằng milimet.
  • Tiết diện (mm²): Diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn, thể hiện khả năng dẫn điện của dây. Tiết diện lớn hơn cho phép dòng điện đi qua lớn hơn.

Bảng chuyển đổi dây điện AWG bao gồm dây rắn (solid) và dây bện (stranded)

Bảng chuyển đổi dây điện AWG bao gồm dây rắn (solid) và dây bện (stranded)

4.2 Chỉ số AWG cho dây rắn (solid) và dây bện (multi-stranded) có giống nhau không?

Khi sử dụng bảng quy đổi AWG, người sử dụng cần lưu ý thông tin trong bảng này được cung cấp cho dây rắn (solid conductor). Đối với dây bện được cấu tạo từ nhiều sợi nhỏ, chỉ số AWG có thể cho biết kích thước của từng sợi nhỏ, nhưng diện tích tổng thể có thể lớn hơn.

Ở bảng quy đổi dây cáp AWG, có một cột AWG – make-up n x AWG: Cột này thể hiện cấu trúc của dây dẫn. "Solid" chỉ dây dẫn lõi rắn, trong khi dạng như "7/44" chỉ dây dẫn bện (starnded). Con số trước dấu gạch chéo cho biết số sợi dây được bện, và con số sau dấu gạch chéo cho biết kích thước AWG của từng sợi dây. Ví dụ, "7/44" nghĩa là dây dẫn gồm 7 sợi dây, mỗi sợi có kích thước 44 AWG.

Datasheet cung cấp thông tin về chỉ số dây cáp AWG

4.3 Sử dụng datasheet để lựa chọn dây AWG phù hợp

Datasheet của HELUKABEL cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về các sản phẩm dây cáp điện, bao gồm cả chỉ số AWG và tiết diện (mm²) của dây dẫn. Những thông tin này rất quan trọng cho việc lựa chọn dây cáp phù hợp với các ứng dụng điện khác nhau, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống. Ngoài ra, người dùng còn có thể tìm thấy nhiều thông tin cần thiết khác như điện áp, phạm vi nhiệt độ hoạt động, các đặc tính và phạm vi ứng dụng của dây cáp điện…

Các sản phẩm dây cáp AWG thông dụng như dây cáp điều khiển 18 AWG, cáp âm thanh 18 AWG, cáp tín hiệu 16 AWG hiện đang có săn trên cửa hàng trực tuyến của chúng tôi. Người dùng có thể đặt hàng ngay tại đây !

Để được tư vấn về sản phẩm dây cáp tín hiệu, cáp điều khiển AWG cũng như được hướng dẫn chi tiết về quá trình lắp ráp, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kĩ sư của HELUKABEL Việt Nam! Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Emailinfo@helukabel.com.vn
Hotline+84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin