Dây điện 1 lõi là gì? So sánh dây điện 1 lõi và nhiều lõi

Dây đồng 1 lõi có cấu tạo từ một lõi đồng duy nhất, trong khi dây đa lõi được tạo thành từ nhiều sợi nhỏ được xoắn lại với nhau để dễ dàng uốn cong và phù hợp với các cấu trúc phức tạp. Việc lựa chọn giữa dây điện lõi 1 sợi và dây đồng đa lõi phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án điện, vì mỗi loại đều có những ưu điểm riêng.

Nội dung bài viết:

1. Ưu và nhược điểm của cáp 1 lõi

2. Ưu và nhược điểm của cáp đa lõi

3. So sánh dây điện 1 lõi và dây đa lõi

4. Top 60+ mẫu dây cáp đơn lõi của HELUKABEL

1. Tìm hiểu về dây điện 1 lõi

Dây điện 1 lõi

Dây điện 1 lõi

1.1 Dây điện lõi 1 sợi là gì?

Dây điện lõi 1 sợi/ dây điện 1 lõi / dây đồng 1 lõi / cáp 1 lõi là loại dây dẫn gồm một lõi dẫn điện duy nhất được bọc trong lớp cách điện. Loại dây này có kết cấu chắc chắn hơn so với dây điện đa lõi (stranded wire), có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dây đồng 1 lõi thường được sử dụng trong các môi trường ngoài trời, hệ thống điều khiển trên phương tiện, dây dẫn điện và các công trình xây dựng để truyền tải dòng điện mạnh.

>>Xem thêm: Phân loại dây điện đơn - Một số loại dây điện đơn phổ biến

1.2 Ưu điểm của dây đồng 1 lõi

Dây điện 1 lõi sở hữu những ưu điểm như sau:

  • Thiết kế một đường dẫn: Dây đồng 1 lõi đảm bảo khả năng kết nối và kết thúc (termination) hoàn hảo nhờ có một lõi dẫn duy nhất. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mất kết nối, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các hệ thống điện.
  • Khả năng tải dòng điện cao: Dây điện lõi 1 sợi có thể tải được dòng điện lớn hơn nhờ không có khoảng trống giữa các lõi dẫn điện. Ở cùng tiết diện, cáp 1 lõi có mật độ vật liệu dẫn điện lớn hơn, giúp tăng hiệu quả truyền tải dòng điện.
  • Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn: Dây điện 1 lõi có độ bền vượt trội nhờ cấu trúc vững chắc. Đặc tính chống ăn mòn của vật liệu đồng hoặc nhôm giúp dây dẫn đặc hoạt động hiệu quả cả trong môi trường khắc nghiệt, từ trong nhà đến ngoài trời.
  • Độ sụt áp thấp: dây điện lõi 1 sợi có điện trở thấp hơn dây đa lõi, do đó sụt áp trên đường dây ít hơn. Điều này rất hữu ích khi truyền tải điện ở khoảng cách xa, giảm thiểu tổn thất năng lượng.

Ứng dụng của dây điện 1 lõi

Ứng dụng của dây điện 1 lõi

1.3 Nhược điểm của dây điện 1 lõi

  • Thiếu tính linh hoạt: Dây điện đơn cứng hơn và khó uốn cong so với dây đa lõi. Điều này khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng cần độ linh hoạt cao, chẳng hạn như trong các ứng dụng chuyển động hoặc môi trường cần uốn cong thường xuyên.
  • Dễ bị hư hỏng trong ứng dụng chuyển động lặp lại: Trong các môi trường có chuyển động liên tục hoặc rung động mạnh, dây điện lõi 1 sợi dễ bị nứt hoặc gãy do không chịu được ứng suất cơ học lặp lại. Do đó, đối với những ứng dụng đặc thù, người dùng cần sử dụng các loại cáp lõi đơn sở hữu đặc tính cơ học được tăng cường như chống xoắn, chống mài mòn…
  • Hiệu ứng bề mặt (skin effect): Ở các ứng dụng truyền tải điện áp cao hoặc tần số cao, hiệu ứng bề mặt có thể khiến dòng điện tập trung ở phần bề mặt của dây dẫn, làm giảm hiệu suất.

1.4 Ứng dụng của dây điện lõi 1 sợi

  • Một số ứng dụng nổi bật của dây điện 1 lõi bao gồm:
  • Sử dụng cho các thiết bị điện gia dụng
  • Lắp đặt mạng điện trong nhà
  • Tủ điều khiển và các hệ thống tự động hóa công nghiệp
  • Các hệ thống viễn thông

2. Tìm hiểu về dây cáp đa lõi (dây điện nhiều sợi)

Dây điện đa lõi

Dây điện đa lõi

2.1 Dây điện nhiều sợi là gì?

Dây điện nhiều sợi là một loại dây dẫn phổ biến trong các ứng dụng điện nhờ tính linh hoạt vượt trội so với dây điện 1 lõi. Với cấu tạo từ nhiều sợi kim loại nhỏ được xoắn hoặc bện lại với nhau, dây cáp đa lõi mang lại sự bền bỉ và đáp ứng tốt trong các môi trường yêu cầu sự chuyển động hoặc uốn cong thường xuyên.

>>Xem thêm: Các dòng cáp đa lõi của HELUKABEL

2.2 Ưu điểm của dây điện nhiều sợi

  • Tính linh hoạt cao: So với dây điện 1 lõi, dây điện nhiều sợi có khả năng uốn cong, xoắn và điều chỉnh dễ dàng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu sự chuyển động hoặc lắp đặt qua các ống dẫn điện trong tường. Loại dây này là sự lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng chuyển động lặp đi lặp lại.
  • Dẫn điện an toàn: Khoảng không giữa các sợi dây giúp dòng điện chảy qua dây cáp đa lõi một cách an toàn, đồng thời giúp giảm thiểu lượng nhiệt sinh ra trong quá trình truyền tải dòng điện. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định ngay cả trong các ứng dụng đòi hỏi dòng điện cao.
  • Giảm hiệu ứng bề mặt: Trong các hệ thống truyền tải dòng điện xoay chiều (AC), dây điện nhiều sợi được ưu tiên sử dụng để giảm thiểu hiệu ứng bề mặt – một hiện tượng làm dòng điện tập trung ở bề mặt dây dẫn, gây hao tổn năng lượng.

Ứng dụng của dây điện nhiều lõi

Ứng dụng của dây điện nhiều lõi

2.3 Nhược điểm của dây cáp đa lõi

  • Nguy cơ ăn mòn cao: Dây đồng xoắn dễ bị ăn mòn hơn, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Điều này có thể làm giảm hiệu suất dẫn điện và tuổi thọ của dây. Do đó, người dùng nên sử dụng các loại vật liệu cách điện chất lượng cao như PUR, TPE, cao su…
  • Khả năng dẫn dòng (ampacity) thấp hơn: Khoảng trống giữa các sợi dây dẫn trong dây cáp đa lõi làm giảm khả năng dẫn dòng so với dây điện 1 lõi có cùng tiết diện. Điều này cần được cân nhắc khi thiết kế hệ thống điện yêu cầu dòng điện lớn.
  • Độ sụt áp cao hơn: Dây điện nhiều sợi có thể gặp phải tình trạng sụt áp cao hơn khi truyền tải dòng điện trên quãng đường dài. Trong các ứng dụng truyền thông tần số cao, dây cáp đa lõi có thể gây nhiễu tín hiệu, với tỷ lệ suy hao (attenuation) dao động từ 20-50%.

2.4 Ứng dụng của cáp đa lõi

Một số ứng dụng tiêu biểu của dây điện nhiều lõi:

  • Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị máy móc công nghiệp nặng
  • Kết nối các thiết bị điện tử, các ứng dụng kỹ thuật âm thanh
  • Các ứng dụng truyền tải dữ liệu bao gồm trung tâm dữ liệu, mạng văn phòng, viễn thông…

3. So sánh dây điện lõi 1 sợi và dây đa lõi

Quá trình bện dây cáp điện

Quá trình bện dây cáp điện

3.1 Độ bền và tính linh hoạt của dây điện 1 lõi và dây điện nhiều lõi

Dây điện lõi 1 sợi có độ bền cao và chắc chắc hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao và độ ổn định lâu dài. Tuy nhiên, độ cứng này làm cho dây điện đơn ít linh hoạt, thường không được sử dụng cho các ứng dụng uốn cong hoặc di chuyển nhiều.

Ngược lại, cấu tạo từ nhiều sợi nhỏ xoắn lại giúp cáp đa lõi có độ linh hoạt cao hơn nhưng độ bền cơ học thấp hơn so với dây đồng 1 lõi. Sự linh hoạt giúp dòng cáp này dễ dàng lắp đặt và định tuyến trong không gian hẹp.

>>Xem thêm: Dây điện 1 lõi sử dụng cho ngành công nghiệp điện gió

3.2 Hiệu suất dẫn điện

Dây điện 1 lõi có khả năng truyền tải dòng điện ổn định và hiệu quả hơn trong dải tần số rộng. Do cấu trúc nguyên khối, dây ít chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như rung động hoặc ăn mòn. Dây điện lõi 1 sợi có lõi dày hơn, dẫn đến diện tích bề mặt ít hơn, giảm hiện tượng tiêu hao năng lượng.

Trong khi đó, dây điện nhiều sợi với các sợi nhỏ xoắn lại có khoảng trống không khí và diện tích bề mặt lớn hơn, khiến chúng tiêu hao nhiều năng lượng hơn. Đối với các ứng dụng ở khoảng cách dài, dây đồng 1 lõi là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng giảm thiểu sự tiêu hao dòng điện. Trong khi đó, dây điện nhiều lõi hoạt động tốt hơn ở khoảng cách ngắn.

Quy trình sản xuất dây điện nhiều lõi thường phức tạp hơn dây điện 1 lõi

Quy trình sản xuất dây điện nhiều lõi thường phức tạp hơn dây điện 1 lõi

3.3 Quy trình sản xuất dây điện nhiều lõi phức tạp hơn

Quá trình sản xuất dây điện 1 lõi bắt đầu bằng việc kéo các thanh đồng qua một loạt khuôn có kích thước giảm dần, giúp đạt được kích thước mong muốn theo yêu cầu của từng ứng dụng. Quá trình kéo này làm cho đồng trở nên mỏng hơn và giòn hơn. Sau đó, dây đồng sẽ được ủ (annealing) bằng cách nung nóng để tăng độ bền và tính dẻo. Cuối cùng, dây được hoàn thiện dưới dạng đồng trần hoặc bọc cách điện để sử dụng.

Sản xuất dây cáp đa lõi là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật chính xác và công nghệ tiên tiến. Quy trình sản xuất cáp đồng đa lõi bao gồm nhiều giai đoạn, trong đó có việc kéo sợi và ủ dây đồng riêng lẻ. Sau đó, các sợi dây này được xoắn xung quanh một lõi trung tâm với sự hỗ trợ của máy móc chuyên dụng. Quy trình sản xuất phức tạp của dây cáp đa lõi dẫn đến giá thành thường đắt hơn dây điện 1 lõi.

Cáp bọc lưới chống nhiễu với lớp đồng mạ thiếc độ che phủ hơn 85%.

Cáp bọc lưới chống nhiễu với lớp đồng mạ thiếc độ che phủ hơn 85%.

3.4 Khả năng tải dòng điện của dây điện 1 lõi tốt hơn

Mặc dù cả dây điện 1 lõi và dây điện nhiều sợi đều có cùng tiết diện, nhưng dây điện lõi 1 sợi có khả năng tải dòng điện cao hơn và trở kháng thấp hơn nhờ vào diện tích bề mặt nhỏ hơn.

Dây cáp đa lõi, do có diện tích bề mặt lớn hơn, thường dẫn đến hiện tượng sụt áp (voltage drop) cao hơn trên các đường dây dài. Tuy nhiên, nhờ vào các khoảng không khí giữa các sợi dây, dây cáp đa lõi tỏa nhiệt hiệu quả hơn, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu tản nhiệt nhanh.

3.5 Khả năng chống ăn mòn

Dây điện lõi 1 sợi thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn dây bện vì cấu trúc đặc, ít có khe hở để ăn mòn phát triển. Ngược lại, dây cáp đa lõi với nhiều sợi dây nhỏ và các khe hở không khí dễ bị ảnh hưởng bởi ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Tuy nhiên, dây bện có thể được phủ thiếc (tinned) để giảm thiểu nguy cơ này, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

4. Top 60+ mẫu dây điện 1 lõi của HELUKABEL

Danh mục sản phẩm dây điện lõi 1 sợi của HELUKABEL bao gồm nhiều loại khác nhau, đa dạng về vật liệu (PVC, PUR, cao su, silicone…), đặc tính (không chứa halogen, chịu nhiệt), phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau (năng lượng mặt trời, các ứng dụng di chuyển liên tục, công nghiệp ô tô)

1. Dây điện 1 lõi PVC H05V-K / 05V-K 2. Dây điện 1 lõi PVC H07V-K / 07V-K
3. Dây điện lõi 1 sợi PVC FIVENORM H05V2-K / 05V2-K
4. Dây điện lõi 1 sợi PVC HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1015
5. Dây điện đơn PVC LiYv
6. Dây điện đơn PVC LifY
7. Dây điện đơn PVC HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1007
8. Dây điện đơn PVC Single 600-J / Single 600-O
9. Dây điện đơn PVC H05V-U
10. Dây điện đơn PVC Single 602-RC-J / Single 602-RC-O
11. Dây điện đơn PVC HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1569
12. Dây điện đơn PVC H07V-U
13. Dây điện đơn PVC Single 602-RC-CY-J / Single 602-RC-CY-O
14. Dây điện đơn PVC H07V-R
15. Dây điện đơn PVC Single 600-CY-J / Single 600-CY-O
16. Dây điện đơn PVC FIVENORM H07V2-K / 07V2-K / H07V-K / 07V-K
17. Cáp 1 lõi PVC HELUWIND® WK POWERLINE ALU 1,8/3 kV
18. Cáp 1 lõi PUR MULTISPEED®-600-PUR-J / MULTISPEED®-600-PUR-O
19. Cáp 1 lõi PUR MULTISPEED®-600-C-PUR-J / MULTISPEED®-600-C-PUR-O
20. Cáp 1 lõi PUR HELUWIND® WK POWERLINE ALU ROBUST 0,6/1 kV
21. Dây điện 1 lõi silicone SiF
22. Dây điện 1 lõi silicone SiFF
23. Dây điện 1 lõi silicone SiD
24. Dây điện 1 lõi silicone SiD/GL
25. Dây điện 1 lõi silicone SiF/GL
26. Dây điện 1 lõi silicone HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 3135
27. Dây điện 1 lõi silicone HELUTHERM® SINGLE CORE UL STYLE 3512
28. Dây điện đơn cao su NSGAFÖU 1,8/3 kV
29. Dây điện đơn cao su H01N2-D
30. Dây điện đơn cao su NSHXAFÖ 1,8/3 kV
31. Dây điện đơn cao su H07G-K / 07G-K 32. Dây điện đơn cao su H01N2-E
33. Dây điện đơn cao su H05G-K
34. Dây điện đơn không chứa halogen H07Z-K / 07Z-K
35. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUTHERM® 145
36. Cáp lõi đơn không chứa halogen H05Z-K
37. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUTHERM® 145 UL/CSA 600V
38. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUTHERM® 400
39. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUTHERM® 145 UL/CSA 300V
40. Cáp lõi đơn silicone HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 3135
41. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUPOWER® THERMFLEX® 145-Single
42. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUPOWER® THERMFLEX® 145
43. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUTHERM® SINGLE CORE UL STYLE 3512
44. Cáp lõi đơn chịu nhiệt HELUFLON®-FEP-6Y
45. Dây đồng 1 lõi chịu nhiệt HELUFLON®-PTFE-5Y
46. Dây đồng 1 lõi chịu nhiệt HELUTHERM® 600
47. Dây đồng 1 lõi chịu nhiệt HELUTHERM® 600-ES
48. Dây đồng 1 lõi HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1015
49. Dây đồng 1 lõi HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1007
50. Cáp 1 lõi THHN / THWN
51. Cáp 1 lõi KOMPOSPEED® 600
52. Cáp 1 lõi KOMPOSPEED® 600-C
53. Cáp lõi đơn Vehicle Cable FLRY
54. Cáp lõi đơn Vehicle Cable FLY
55. Cáp lõi đơn solar SOLARFLEX®-X H1Z2Z2-K NTS
56. Cáp lõi đơn solar HELUPOWER® SOLARFLEX®-X H1Z2Z2-K UL
57. Cáp lõi đơn solar HELUPOWER® SOLARFLEX®-X PREMIUM
58. Cáp lõi đơn solar SOLARFLEX®-X H1Z2Z2-K
59. Dây tiếp địa ESUY
60. Dây tiếp địa ESY
61. Dây cáp HELUPOWER® CU-CONDUCTOR-CL2 TINNED
62. Dây tiếp địa HELUPOWER® CU-CONDUCTOR-CL5 TINNED

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Emailinfo@helukabel.com.vn
Hotline+84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin