Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu là gì? Các dòng cáp âm thanh chống nhiễu

Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu giúp hệ thống âm thanh hoạt động ổn định, loại bỏ tạp âm, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu vai trò của lớp chống nhiễu và các loại dây âm thanh chống nhiễu qua bài viết sau đây!

Nội dung bài viết:

1. Tầm quan trọng của cáp âm thanh chống nhiễu

2. Vai trò của lớp chống nhiễu

3. Các loại cáp tín hiệu âm thanh chống nhiễu thông dụng

4. Các sản phẩm dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu của HELUKABEL

  • Hệ thống microphone và hệ thống audio, và nhạc cụ
  • Hệ thống chiếu sáng và âm thanh
  • Cáp coaxial

1. Tầm quan trọng của dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu

Hệ thống âm thanh

Thách thức trong việc thiết kế hệ thống âm thanh và hình ảnh không chỉ nằm ở việc lựa chọn và lắp ráp thiết bị mà còn phải đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành ổn định và phát huy đúng hiệu suất mà từng thiết bị riêng lẻ có thể đạt được. Tuy nhiên, khi thiết bị này được lắp đặt thực tế tại các nhà hát, nhà thờ, phòng thu âm, hội trường hòa nhạc, đài truyền hình hay trung tâm hội nghị, hệ thống tổng thể thường không đạt được chất lượng như mong đợi.

Nguyên nhân của tình trạng này là do hiện tượng nhiễu không mong muốn xâm nhập vào đường truyền tín hiệu âm thanh thông qua nhiễu tần số vô tuyến (RFI - Radio Frequency Interference) hoặc nhiễu điện từ (EMI - Electromagnetic Interference) dọc theo chiều dài của hệ thống dây cáp điện. Thông thường, cáp càng dài thì nguy cơ nhiễu càng cao, dẫn đến các hiện tượng như tiếng ù, nhiễu tĩnh hoặc các âm thanh lạ trong đầu ra.

Chức năng cơ bản của dây tín hiệu âm thanh là truyền tín hiệu âm thanh từ điểm này đến điểm khác. Tuy nhiên, ngoài nhiệm vụ chính đó, cáp còn phải đảm bảo ngăn chặn nhiễu không mong muốn xâm nhập vào tín hiệu gốc. Khi lựa chọn loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng, khả năng chống nhiễu của dây âm thanh là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Giải pháp để chống lại RFI và EMI chính là sử dụng dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu.

>>Xem thêm: Dây cáp âm thanh là gì? Các dòng cáp tín hiệu âm thanh phổ biến

2. Lớp chống nhiễu ở dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu

Những cách chống nhiễu cho dây tín hiệu

Chống nhiễu (shielding) là một kỹ thuật được sử dụng để kiểm soát nhiễu điện từ (EMI) bằng cách ngăn chặn sự truyền tín hiệu nhiễu từ nguồn đến thiết bị thu. Lớp chống nhiễu có thể được đặt tại nguồn phát, tại thiết bị thu hoặc bất kỳ vị trí nào dọc theo đường truyền tín hiệu. Trong trường hợp chống nhiễu từ trường điện (electric fields), hiệu quả của lớp chống nhiễu chắn phụ thuộc vào độ dày, độ dẫn điện và tính liên tục của vật liệu che chắn.

Lớp chống nhiễu trong dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu có nhiệm vụ bảo vệ lõi dây dẫn, nơi truyền tín hiệu âm thanh, khỏi các tác động nhiễu từ bên ngoài. Lớp chống nhiễu này thường được làm từ các sợi đồng và cũng đóng vai trò như một đường nối đất để giảm thiểu nhiễu. Trước khi lựa chọn loại cáp âm thanh phù hợp, bạn cần tìm hiểu về các loại chống nhiễu khác nhau để đảm bảo cáp đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của mình.

Lớp chống nhiễu có thể được áp dụng tại nhiều điểm trong hệ thống âm thanh và hình ảnh, từ cấp độ mạch điện nhỏ nhất cho đến hệ thống lớn như phòng được chống nhiễu. Bất kể kích thước hay phạm vi áp dụng, nguyên lý vật lý của chống nhiễu vẫn không thay đổi. Việc sử dụng đúng kỹ thuật chống nhiễu sẽ giúp giảm thiểu nhiễu, đảm bảo tín hiệu âm thanh và hình ảnh được truyền tải với chất lượng cao nhất.

3. Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu – Các loại chống nhiễu thông dụng

A braided C screen cable with tinned copper mesh

3.1 Cáp tín hiệu âm thanh chống nhiễu bện đồng (braided shield)

Braided shield là lớp chống nhiễu bảo vệ dây tín hiệu âm thanh bằng cách bao quanh nó với các sợi đồng đan chéo nhau. Ưu điểm của loại bọc chống nhiễu này là:

  • Mức độ che phủ linh hoạt: Có thể điều chỉnh độ che phủ bằng cách thay đổi góc đan, số lượng sợi và mật độ đan. Độ che phủ có thể dao động từ dưới 50% đến gần 97%.
  • Độ che phủ đồng đều: Giúp ngăn chặn hiệu quả nhiễu từ sóng RFI (nhiễu tần số vô tuyến), vốn có bước sóng rất ngắn và có thể xuyên qua một số loại lớp che chắn khác.

Tuy nhiên, loại bọc chống nhiễu này cũng có nhược điểm là:

  • Chi phí sản xuất cao: Quá trình đan các sợi đồng diễn ra phức tạp, cần máy móc hoạt động ở tốc độ thấp, làm tăng chi phí sản xuất.
  • Độ linh hoạt thấp: Lớp lưới đan làm giảm độ dẻo của cáp, khiến nó dễ bị hư hỏng khi bị xoắn hoặc gập mạnh.

Do hạn chế về độ linh hoạt, dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu bện đồng thường được sử dụng trong hệ thống lắp đặt cố định và phòng thu – những nơi dây cáp ít bị uốn cong hoặc xoắn như khi sử dụng trong các sự kiện trực tiếp.

3.2 Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu dạng xoắn ốc

Dây tín hiệu âm thanh này có thiết kế tương tự braided shield nhưng thay vì đan lưới, phương pháp chống nhiễu này sử dụng các sợi đồng mảnh quấn quanh dây dẫn theo một hướng duy nhất. Ưu điểm của của phương pháp này:

  • Độ linh hoạt cao: So với braided shield, lớp chống nhiễu này mềm dẻo hơn, phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi cáp phải uốn cong, di chuyển liên tục.
  • Tuổi thọ cao trong môi trường biểu diễn: Phù hợp với các nghệ sĩ guitar, ca sĩ, nhạc công khi biểu diễn trực tiếp. Khi dây tín hiệu âm thanh bị xoắn hoặc gập do di chuyển, lớp chống nhiễu này ít bị tổn hại hơn so với dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu bện đồng.
  • Chi phí thấp: Quá trình sản xuất nhanh hơn và sử dụng ít đồng hơn so với dây bện đồng, giúp giảm giá thành.

Nhược điểm của dây âm thanh chống nhiễu dạng xoắn ốc:

  • Hiệu quả chống nhiễu kém hơn: Đặc biệt là chống nhiễu tần số vô tuyến (RFI). Lớp chống nhiễu này không có độ che phủ đồng đều như loại bện đồng.
  • Giảm hiệu quả theo thời gian: Khi sử dụng lâu dài, các sợi đồng quấn có thể bị lỏng, làm giảm khả năng chống nhiễu.

Do có độ linh hoạt cao, dòng cáp này được sử dụng phổ biến trong biểu diễn trực tiếp (live performance), nơi cáp cần chịu được uốn cong, xoắn mà không bị hỏng nhanh.

Cáp âm thanh kỹ thuật số cho các sự kiện truyền thông

3.3 Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu lá nhôm

Foil shield là loại lớp chống nhiễu mang lại mức độ bảo vệ tối đa lên đến 100%. Điều này đạt được bằng cách sử dụng một lớp lá nhôm mỏng có lót Mylar, kết hợp với dây thoát nhiễu bằng đồng (copper drain line). Ưu điểm của dòng cáp tín hiệu chống nhiễu này bao gồm:

  • Che phủ hoàn toàn (100%): Cung cấp khả năng bảo vệ tối đa khỏi nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI).
  • Hiệu quả cao với tần số cao: Nhờ thiết kế có tiếp xúc kim loại với kim loại (metal-to-metal contact), foil shield đặc biệt hiệu quả trong việc chặn nhiễu ở tần số cao.
  • Trọng lượng nhẹ & chi phí thấp: Do sử dụng lớp lá nhôm mỏng, foil shield nhẹ hơn và có giá thành rẻ hơn so với chống nhiễu bện đồng hoặc dạng xoắn ốc.

Nhược điểm của chống nhiễu loại lá nhôm:

  • Độ linh hoạt kém: Dây thoát nhiễu bằng đồng (copper drain line) khiến cáp trở nên cứng hơn, hạn chế khả năng uốn cong.
  • Dễ hỏng khi bị uốn cong nhiều lần: Khi liên tục bị bẻ cong hoặc xoắn, lớp lá nhôm mỏng có thể bị rách hoặc mất tính liên tục, làm giảm hiệu quả che chắn.

Phương pháp chống nhiễu này thường được sử dụng cho dây cáp đa lõi và dây tín hiệu âm thanh kỹ thuật số (digital audio cables); lắp đặt cố định trong nhà hoặc phòng thu, nơi cáp không cần phải uốn cong thường xuyên.

4. Top các dòng cáp tín hiệu âm thanh chống nhiễu của HELUKABEL

4.1 Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu cho microphone

Các dòng dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu cho microphone phổ biến của HELUKABEL thường có ở phiên bản 2 lõi và 4 lõi. Đa số các dòng cáp có vỏ ngoài màu đen, với lớp vỏ cáp làm từ vật liệu PVC. Một số dòng cáp được làm vật liệu chậm cháy không ăn mòn (FRNC). Người dùng có thể tham khảo một số sản phẩm sau:

Dòng cápLoại bọc chống nhiễuVỏ bọcTiết diện (mm2)
HELUSOUND® MICROPHONE CABLE SC SLIMXoắn ốcPVC0,15 – 0,22
HELUSOUND® MICROPHONE CABLE SCBện đồngPVC0,34 – 0,50
HELUSOUND® MICROPHONE CABLE SBện đồngPVC0,34 – 0,50
Dây tín hiệu âm thanh HELUSOUND® MICROPHONE CABLE PVC AWG 26/7
Bện đồngPVC/FRNC0,22
HELUSOUND® MICROPHONE CABLE SC FRNCXoắn ốcFRNC0,22 – 0,50

4.2 Cáp tín hiệu âm thanh chống nhiễu cho hệ thống audio

Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu cho hệ thống audio của HELUAKBEL đa dạng về số lõi (có thể lên đến 24 lõi), với các sản phẩm cáp dùng cho cả tín hiệu digital và tín hiệu analog:

  • HELUSOUND® AUDIO CABLE DIGITAL PVC: có lớp bọc chống nhiễu xoắn ốc linh hoạt, thích hợp cho việc truyền tải dữ liệu lớn.
  • HELUSOUND® AUDIO CABLE DIGITAL TP FRNC: được bọc chống nhiễu theo cặp loại lá nhôm, không chứa halogen.
  • HELUSOUND® AUDIO CABLE DIGITAL TP PVC: được bọc chống nhiễu theo cặp loại lá nhôm.
  • HELUSOUND® DMX+POWER: đây là dòng cáp hybrid, được bọc chống nhiễu bằng lớp đồng mạ thiết, thích hợp sử dụng cả môi trường trong nhà và ngoài trời.

>>Tìm hiểu thêm: Dây cáp âm thanh analog và dây cáp digital

Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu HELUSOUND® INSTRUMENT

4.3 Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu cho nhạc cụ

Với lớp chống nhiễu kép, phạm vi tiết diện được mở rộng, và thêm một lớp bán dẫn, dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu HELUSOUND® INSTRUMENT đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các sân khấu và phòng thu chuyên nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến như như đàn synthesizer, đàn phím hoặc đàn guitar.

Datasheet của dây cáp HELUSOUND® INSTRUMENT

4.4 Dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu cho hệ thống chiếu sáng và âm thanh

Bên cạnh các dòng cáp kể trên, HELUAKBEL còn cung cấp cáp sản phẩm dây tín hiệu âm thanh đạt chuẩn AES/EBU và DMX cho hệ thống chiếu sáng và công nghệ phòng thu. Một số dòng cáp tiêu biểu bao gồm:

  • HELUSOUND® AES/EBU DMX SC: chống nhiễu loại xoắn ốc
  • HELUSOUND® AES/EBU DMX S BLACK: chống nhiễu loại xoắn ốc
  • HELUSOUND® AES/EBU DMX SC BLUE: lõi đồng được chống nhiễu loại xoắn ốc, bên ngoài được bọc thêm lớp chống nhiễu lá nhôm
  • HELUSOUND® AES/EBU DMX TP BLACK: sở hữu lớp chống nhiễu kép, phù hợp làm các điều khiển cho tất cả các thiết bị kỹ thuật số.
  • HELUSOUND® AES/EBU DMX FRNC, HELUSOUND® AES/EBU DMX AL/PT FRNC, HELUSOUND® AES/EBU DMX TP FRNC

Dây âm thanh chống nhiễu coaxial

4.5 Dây cáp coaxial chống nhiễu

Danh mục sản phẩm dây tín hiệu âm thanh chống nhiễu của HELUKABEL còn bao gồm các dòng cáp coaxial dùng cho tv kỹ thuật số hay các ứng dụng truyền tần số cao, đặc biệt là cho máy phát và máy thu, máy tính, truyền thanh và truyền hình. Một số sản phẩm dây cáp mà người dùng có thể tham khảo như sau:

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Email info@helukabel.com.vn
Hotline +84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin