Top 7 điểm khác nhau giữa cáp dẹt cầu trục và dây cáp tròn
Cáp dẹt và cáp tròn không chỉ khác nhau về hình dáng, mà hai loại cáp này còn sở hữu những tính chất đặc trưng về cấu trúc, đặc tính, và phạm vi ứng dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây!
Nội dung bài viết
1. Đặc điểm của cáp tròn
2. Đặc điểm của cáp dẹt
3. Điểm khác nhau giữa cáp dẹt và cáp tròn
4. Ứng dụng của cáp dẹt và cáp tròn
5. Các sản phẩm cáp dẹt và cáp tròn của HELUKABEL
Trên thị trường, loại cáp phổ biến nhất là cáp tròn. Trong khi đó, cáp dẹt cầu trục có hình dạng khác biệt, vậy liệu hiệu suất của hai loại cáp này có gì khác nhau không? Hiểu rõ đặc điểm của từng loại sẽ giúp bạn tối ưu độ bền, tuổi thọ hoặc đạt được sự linh hoạt và tiết kiệm không gian như mong muốn. Bài viết này sẽ chỉ ra những điểm khác biệt nổi bật giữa cáp dẹt và cáp tròn, đồng thời phân tích ưu, nhược điểm của từng loại. Qua đó, bạn sẽ có cơ sở để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
1. Cáp tròn là gì? Đặc điểm của dây cáp điện tròn

Cáp tròn có các lõi dẫn điện được sắp xếp theo dạng vòng tròn. Các lõi này được bọc cách điện và lấp đầy bằng các vật liệu giúp cáp có hình dạng trụ tròn. Cáp tròn có thể chứa các lõi dẫn điện riêng lẻ hoặc xoắn lại với nhau. Dù ở dạng nào, các lõi dẫn điện đều được bố trí theo kết cấu xoắn ốc quanh trục của cáp với một góc xoắn nhất định. Góc xoắn này có thể thay đổi - góc càng lớn thì cáp càng linh hoạt. Cấu trúc của cáp tròn thường bao gồm các thành phần cơ bản như:
- Lõi dẫn điện (conductor): Thành phần chính có nhiệm vụ mang dòng điện.
- Lớp cách điện (insulation): Bao quanh lõi dẫn điện để ngăn chặn rò rỉ điện.
- Lớp chống nhiễu (shielding): Giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) trong một số ứng dụng.
- Lớp vỏ bảo vệ (outer sheath): Lớp ngoài cùng giúp bảo vệ toàn bộ cáp, giúp giữ các thành phần của cáp cố định và chống lại các tác nhân môi trường như độ ẩm, dầu, lửa…
2. Cáp dẹt là gì? Đặc điểm của cáp dẹt cầu trục

Đặc điểm cấu tạo của cáp dẹt
Cáp dẹt cầu trục bao gồm nhiều lõi dẫn điện được bọc cách điện riêng lẻ, sắp xếp thẳng hàng với khoảng cách chính xác và được bao quang bởi lớp cách điện. Cấu trúc đặc biệt này giúp cáp có độ linh hoạt cao, dễ dàng uốn cong ngay cả trong không gian chật hẹp.
Không giống như cáp tròn, cáp dẹt thường không có lớp độn và lớp chống nhiễu. Việc bọc lớp chống nhiễu cho cáp dẹt khá khó khăn vì lớp này không giữ được hình dạng phẳng mà có xu hướng cuộn tròn lại. Do đó, việc bảo vệ chống nhiễu điện từ (EMI) bằng phương pháp chống nhiễu thông thường gặp nhiều thách thức.
Cáp dẹt thường được làm từ các vật liệu như elastomer hoặc cao su silicone, giúp cáp mềm dẻo, có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường lạnh. Ngoài ra, thiết kế gọn gàng của cáp dẹt giúp hạn chế tình trạng rối dây và dễ dàng quản lý trong quá trình lắp đặt.
>>Xem thêm: Đặc điểm các loại cáp dẹt cầu trục của HELUKABEL
3. Top 7 điểm khác nhau giữa dây cáp dẹt cầu trục và cáp tròn

Các lõi dẫn điện của cáp tròn có thể được bện lại bằng nhiều sợi nhỏ, xoắn quanh nhau để tăng độ linh hoạt và độ bền của cáp
3.1 Cấu trúc cáp dẹt và cáp tròn
Xét về mặt cấu trúc, cáp dẹt cầu trục có hình dạng phẳng, tương tự như một dải ruy băng. Cáp dẹt linh hoạt thường bao gồm nhiều sợi dây đồng nhỏ, có thể được xoắn hoặc bện thành bó và sắp xếp song song để tạo thành một bề mặt phẳng. Nhờ thiết kế này, cáp dẹt có thể uốn cong linh hoạt hơn với cùng số lõi dẫn điện. Ngoài ra, so với cáp tròn, cáp dẹt có khả năng tản nhiệt tốt hơn nhờ diện tích bề mặt lớn hơn, giúp giảm nhiệt hiệu quả.
Ngược lại, dây cáp tròn có dạng hình trụ, đây là thiết kế phổ biến và truyền thống nhất của dây cáp điện. Các lõi dẫn điện có thể được bện lại bằng nhiều sợi nhỏ, xoắn quanh nhau để tăng độ linh hoạt và độ bền của cáp. Cấu trúc này giúp giảm nhiễu điện từ (EMI) và hạn chế suy hao tín hiệu trong quá trình truyền dẫn.
Đặc điểm cấu trúc giúp cáp tròn thường có khả năng chống nhiễu tốt hơn so với cáp dẹt cầu trục, Việc bọc một lớp chống nhiễu tổng thể cho cáp dẹt rất khó khăn, vì vật liệu chống nhiễu có xu hướng cuộn tròn lại thay vì giữ nguyên dạng phẳng. Điều này khiến cáp dẹt gặp nhiều hạn chế trong việc chống nhiễu từ bên ngoài. Ngược lại, cáp tròn với cấu trúc tự nhiên của mình có khả năng bảo vệ tốt hơn trước các tác động của nhiễu điện từ bên ngoài.

Dây cáp tròn có thể dễ dàng uốn cong theo mọi hướng
3.2 Mức độ linh hoạt của cáp dẹt cẩu trục
Cáp dẹt cầu trục dễ dàng uốn cong theo một số hướng nhất định, giúp nó thích ứng tốt với nhiều hình dạng, kích thước và cấu trúc khác nhau. Dòng cáp đặc biệt phù hợp để luồn qua các góc hoặc đi vào những khu vực hẹp, là lựa chọn lý tưởng cho những không gian hạn chế.
Mặc dù dây cáp tròn có thể kém linh hoạt hơn trong không gian chật hẹp, nhưng nhờ hình dạng trụ tròn, chúng dễ thao tác và lắp đặt hơn. Trong khi cáp dẹt chỉ dễ uốn theo hai hướng nhất định, cáp tròn có thể uốn theo mọi trục. Nhờ đặc tính này, cáp tròn là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu dây cáp phải uốn cong và xoắn nhiều trên các đoạn đường dây dài, đặc biệt là khi đi trong ống luồn hoặc máng cáp.
3.3 Chất lượng tín hiệu và độ lệch tín hiệu
Nhờ thiết kế và vật liệu sử dụng, cáp tròn thường có khả năng duy trì độ toàn vẹn tín hiệu cao hơn. Chúng thường được trang bị lớp chống nhiễu hiệu quả, giúp bảo vệ tín hiệu khỏi tác động của nhiễu bên ngoài, đảm bảo chất lượng truyền dẫn ổn định trong các ứng dụng truyền dữ liệu hoặc âm thanh – hình ảnh.
Mặc dù vẫn có thể truyền tín hiệu hiệu quả, nhưng nếu không được chống nhiễu đúng cách, cáp dẹt cầu trục có thể dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ hơn. Do đó, trong các ứng dụng điện tử yêu cầu độ chính xác cao, ưu tiên sử dụng cáp tròn có thể là lựa chọn tốt hơn để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Hiện tượng skewing (lệch tín hiệu) xảy ra khi các tín hiệu điện chạy với tốc độ khác nhau trong cùng một cặp dây dẫn. Cáp dẹt thường giảm thiểu hiện tượng này tốt hơn so với cáp tròn. Trong cáp dẹt cẩu trục, nhờ quy trình sản xuất có độ chính xác cao và sự sắp xếp cân đối, các lõi dẫn điện có chiều dài vật lý và điện học đồng nhất, cùng với một lớp điện môi liên tục. Những yếu tố này giúp giảm thiểu độ trễ thời gian giữa các tín hiệu trên các lõi khác nhau, đảm bảo truyền dẫn ổn định và đồng bộ hơn.

Khả năng chịu nhiệt của một số loại dây cáp dẹt của HELUKABEL
3.4 Độ bền và khả năng chống chịu tác động của môi trường
Dây cáp thường tiếp xúc với nhiều yếu tố môi trường có thể làm chúng xuống cấp theo thời gian nếu không sử dụng vật liệu phù hợp trong quá trình sản xuất. Một số yếu tố tác động bao gồm tia UV, dầu, bức xạ, mài mòn, nhiệt độ cao hoặc thấp. Ngoài ra, các tác động cơ học như ma sát, lực xoắn, uốn cong lặp lại, chuyển động qua lại, uốn kiểu chữ S (S-bend) cũng tác động đến hiệu suất của cáp. Nhờ khả năng uốn cong theo nhiều trục khác nhau, cáp tròn dễ dàng chịu được các loại ứng suất này, giúp kéo dài tuổi thọ và độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hầu hết các loại PVC hoặc PTFE được sử dụng trong cáp tròn có thể được chế tạo để chống chịu tốt trước các yếu tố môi trường trên, đồng thời vẫn duy trì được độ linh hoạt. Trong khi đó, cáp dẹt cầu trục được ép đùn bằng silicone có thể chịu được nhiệt độ cao. Tuy nhiên, silicone là vật liệu mềm, khả năng chống mài mòn và ma sát kém, dễ làm lộ các lõi dẫn bên trong, dẫn đến nguy cơ hỏng hóc.
Mặc dù chỉ có ưu thế trong việc chống chịu lực uốn cong lặp lại theo một trục cố định (rolling flex), cáp dẹt cẩu trục lại có ưu điểm về tính đồng nhất và độ tin cậy trong hệ thống dây dẫn. Do cấu trúc đơn giản hơn so với cáp tròn, cáp dẹt ít gặp lỗi đấu nối hoặc sai sót trong quá trình lắp đặt, giúp giảm nguy cơ sự cố khi vận hành.

3.5 Cáp dẹt cầu trục có lợi thế về mặt không gian
Cáp dẹt có lợi thế rõ ràng về khả năng tiết kiệm không gian. Nhờ thiết kế phẳng, chúng có thể sắp xếp sát nhau hơn so với cáp tròn, giúp tối ưu hóa không gian lắp đặt. Ngoài ra, cáp dẹt có khả năng uốn dẻo và gập lại linh hoạt, giúp tận dụng tối đa diện tích có sẵn. Trong khi đó, cáp tròn thường để lại nhiều khoảng trống xung quanh do khả năng uốn cong hạn chế, khiến việc bố trí dây dẫn trong không gian hẹp trở nên kém hiệu quả hơn.
Nhờ thiết kế linh hoạt, việc lắp đặt và đi dây cáp dẹt quanh các puli và ròng rọc trở nên dễ dàng hơn, giúp loại cáp này đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng như vận hành cần cẩu, nơi cáp phải chịu tải trọng lặp đi lặp lại khi nâng hạ vật nặng.
3.6 Chi phí sử dụng cáp dẹt cầu trục và cáp tròn
Cáp dẹt được thiết kế với độ linh hoạt và độ bền cao, giúp giảm nhu cầu thay thế thường xuyên khi sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo chuyển động đồng đều, cáp dẹt cần được cân bằng và tính toán trọng lượng kỹ lưỡng trong quá trình sản xuất. Quá trình này yêu cầu dụng cụ chuyên dụng để bọc tất cả các thành phần vào một dây cáp duy nhất, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn so với cáp tròn, vốn đã được tiêu chuẩn hóa trong ngành.
Mặc dù có giá thành thấp hơn khi mua ban đầu, nhưng do dễ bị rối, tổn hao nhiệt và hao mòn nhanh hơn, cáp tròn có thể cần được thay thế thường xuyên hơn, làm tăng chi phí vận hành về lâu dài.
3.7 Vấn đề bảo trì và sửa chữa
Khi cần thay thế linh kiện hoặc sửa chữa các loại dây cáp tròn, kỹ thuật viên có thể dễ dàng thao tác mà không yêu cầu các công cụ chuyên dụng. Điều này giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
Ngược lại, khi cần sửa chữa hoặc thay thế, cáp dẹt yêu cầu dụng cụ đặc biệt để bọc các thành phần lại thành một dây cáp duy nhất. Điều này khiến quá trình bảo trì tốn nhiều thời gian hơn, có thể dẫn đến gián đoạn hoạt động sản xuất kéo dài.
4. Ứng dụng của cáp dẹt cầu trục và cáp tròn

4.1 Một số ứng dụng nổi bật của dây cáp tròn
Nhìn chung, dây cáp tròn đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu đựng cao trước tác động môi trường và mức độ bảo vệ cao, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Cáp tròn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, bao gồm robot, máy CNC, thiết bị tự động hóa trong nhà máy…
- Mạng truyền thông: Các loại cáp Ethernet tròn như Cat5e, Cat6 được sử dụng để truyền dữ liệu tốc độ cao trong mạng LAN, WAN và các trung tâm dữ liệu. Với cấu trúc đối xứng và lớp chống nhiễu tốt, cáp tròn đảm bảo truyền tín hiệu ổn định và giảm thiểu nhiễu điện từ.
- Môi trường ngoài trời và khắc nghiệt: Một số loại cáp tròn với lớp vỏ dày và khả năng chống thấm nước phù hợp để sử dụng trong môi trường ngoài trời và khắc nghiệt, như công trường xây dựng, giàn khoan dầu khí, trang trại điện gió ngoài khơi…
- Một số ngành khác như xử lý vật liệu và xử lý rác thải

4.2 Một số ứng dụng nổi bật của cáp dẹt cẩu trục
Với thiết kế mỏng và phẳng, cáp dẹt cầu trục dễ dàng uốn cong, phù hợp với các góc hẹp mà không bị gãy hay hư hỏng. Một số lĩnh vực ứng dụng phổ biến của cáp dẹt bao gồm:
- Viễn thông: Trong các hệ thống viễn thông, dây cáp thường được lắp đặt trong không gian chật hẹp và có sự sắp xếp phức tạp. Cáp dẹt giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng đi dây trong những khu vực hạn chế.
- Robot: Robot hiện đại thường có cấu trúc phức tạp nhưng yêu cầu gọn nhẹ. Cáp dẹt giúp tối ưu hóa không gian và đảm bảo dây dẫn không bị xoắn hay cản trở hoạt động của robot.
- Cầu trục trên cao: Một số hệ thống cầu trục sử dụng cáp dẹt thay vì cáp tròn do hạn chế về không gian và nhu cầu uốn cong liên tục. Cáp dẹt cung cấp nguồn điện và tín hiệu điều khiển mà vẫn đảm bảo độ bền và linh hoạt trong môi trường làm việc.
5. Danh mục cáp dẹt cầu trục và cáp tròn của HELUKABEL
Việc hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc, đặc tính và phạm vi ứng dụng của từng loại cáp sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp dây cáp tối ưu, đảm bảo hiệu suất, an toàn và hiệu quả kinh tế cho hệ thống điện của mình.
Danh mục sản phẩm dây cáp điện của HELUKABEL bao gồm nhiều sản phẩm dây cáp tròn và dây cáp dẹt, đáp ứng nhu cầu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một số dòng cáp dẹt cầu trục nổi bật của HELUAKBEL như:
- Dây cáp dẹt PVC – Flat
- Dây cáp dẹt PVC – Flat CY
- Dây cáp dẹt NEO-flach
- Dây cáp dẹt NEO-flach CY
Đối với các dòng cáp tròn, với danh mục hơn 10000 mã sản phẩm, người dùng có thể tham khảo danh mục sản phẩm cáp điện của chúng tôi!
>>Xem thêm: Đặc điểm của cáp dẹt cẩu trục PVC-Flat
Nếu vẫn còn băn khoăn về cáp dẹt cẩu trục và cáp tròn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |